Điểm chuẩn 5 năm ĐH Ngoại Thương KV Phía Bắc 2007-2011



Diem chuan dai hoc ngoai thuong-kv phia bac 2012, diem chuan dai hoc ngoai thuong 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhnt 2012, dai hoc ngoai thuong

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại học Ngoại Thương các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007

Năm 2011






























































































































































































































































































































Mã trường: NTH
STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1405Thương mại điện tửA24
2470Kinh tế quốc tếA24
3460Kinh doanh quốc tếA24
4412Ngân hàngA24
5411Phân tích và đầu tư tài chínhA24
6403Luật kinh doanh quốc tếA24
7404Kế toánA24
8457Thương mại quốc tếA24
9402Quản trị kinh doanh quốc tếA24
10458Thuế và Hải quanA24
11406Quản trị du lịch và khách sạnA20Học tại Quảng Ninh
12401Kinh tế đối ngoạiA26
13410Tài chính quốc tếA26
14Điểm chuẩn vào trườngA24
15470Kinh tế quốc tế.D122
16405Thương mại điện tử.D122
17412Ngân hàng.D122
18460Kinh doanh quốc tế.D122
19411Phân tích và đầu tư tài chính.D122
20403Luật kinh doanh quốc tế.D122
21404Kế toán.D122
22402Quản trị kinh doanh quốc tế.D122
23458Thuế và Hải quan.D122
24457Thương mại quốc tế.D122
25410Tài chính quốc tế:D124
26406Quản trị du lịch và khách sạn:D118Học tại Quảng Ninh
27451Kinh tế đối ngoại:D124
28751Tiếng Anh Thương mạiD129Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
29Điểm chuẩn vào trường:D1.2.4.622
30454Kinh tế đối ngoại..D1.D423
31771Tiếng Trung Thương mạiD1.D428Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
32455Kinh tế đối ngoại…D1.D623
33781Tiếng Nhật Thương mạiD1.D628Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
34452Kinh tế đối ngoại.D223
35453Kinh tế đối ngoại::D324
36Điểm chuẩn vào trường::D322
37761Tiếng Pháp Thương mạiD329Môn ngoại ngữ tính hệ số 2
38410Kinh tế đối ngoại….D623

Năm 2010


























































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1401Kinh tế đối ngoạiA26
2401Kinh tế đối ngoạiD23
3410Tài chính quốc tếA25
4410Tài chính quốc tếD22.5
5Các ngành còn lạiA24
6Các ngành còn lạiD22
7751Tiếng anh thương mạiD129
8761Tiếng Pháp thương mạiD329
9771Tiếng Trung thương mạiD1 D429
10781Tiếng Nhật thương mạiD1 D629

Năm 2009


































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1401Kinh tế đối ngoại.A26.5
2451.Kinh tế đối ngoạiD124.5
3452.Kinh tế đối ngoại.D223.5
4453..Kinh tế đối ngoại.D324.5
5454Kinh tế đối ngoại.D1. D423.5
6455Kinh tế đối ngoạiD1. D623.5
7410Tài chính quốc tếA26.5
8410Tài chính quốc tế.D124.5
9410.Tài chính quốc tế.D623.5
10457Thương mại quốc tếA25
11457.Thương mại quốc tế.D123.5
12458Thuế và Hải quanA25
13458.Thuế và Hải quan.D123.5
14402Quản trị kinh doanh quốc tếA25
15402.Quản trị kinh doanh quốc tế.D123.5
16403Luật kinh doanh quốc tếA25
17403.Luật kinh doanh quốc tế.D123.5
18404Kế toánA25
19404.Kế toán.D123.5
20405Thương mại điện tửA25
21405.Thương mại điện tử.D123.5
22411Đầu tư chứng khoánA25
23411.Đầu tư chứng khoán.D123.5
24412Ngân hàngA25
25412.Ngân hàng.D123.5
26460Marketing quốc tếA25
27460.Marketing quốc tế.D123.5
28470Kinh tế quốc tếA25
29470.Kinh tế quốc tế.D123.5
30751Tiếng Anh thương mạiD128
31761.Tiếng Pháp thương mại.D328
32771Tiếng Trung thương mại..D1. D428
33781.Tiếng Nhật thương mại..D1. D628
34C65Quản trị kinh doanh (chuyên ngành quản trị kinh doanh quốc tế) - Hệ CĐA18
35C65Quản trị kinh doanh (chuyên ngành quản trị kinh doanh quốc tế) - Hệ CĐ.D2, 3, 4, 617

Năm 2008


























































































































































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1AKinh t40128
2D1,2,4,6451; 452; 454; 45523
3D345324
4AT41026
5D1,623
6ATh45725
7D122
8AThu45825
9ATh45925
10AQu40225
11D623
12ALu40325
13AK40425
14AH40525
15A41125
16ANg�h�41225
17D1Ti75122
18D3Ti76123
19D1Ti77122
20D423
21D1Ti78122
22401Kinh tế đối ngoạiA28
23451; 452;Kinh tế đối ngoại.D1,2,4,623
24453Kinh tế đối ngoại..D324
25410Tài chính quốc tếA26
26410Tài chính quốc tế.D1,623.5
27457Thương mại Quốc tếA25
28457Thương mại Quốc tế.D122.5
29458Thuế và Hải quanA25
30458Thuế và Hải quan.D122.5
31459Thương mại điện tửA25
32459Thương mại điện tửD122.5
33402Quản trị Kinh doanhA25
34402Quản trị kinh doanh.D122.5
35402Quản trị Kinh doanh..D623
36403Luật kinh doanh quốc tếA25
37403Luật kinh doanh quốc tế.D122.5
38404Kế toánA25
39404Kế toán.D122.5
40405Hệ thống thông tin quản trịA25
41405Hệ thống thông tin quản trị.D122.5
42411Đầu tư chứng khoánA25
43411Đầu tư chứng khoán.D122.5
44412Ngân hàngA25
45412Ngân hàng.D122.5
46751Tiếng Anh thương mạiD122.5
47761Tiếng Pháp thương mạiD323
48771Tiếng Trung thương mạiD122.5
49771Tiếng Trung thương mại.D423
50781Tiếng Nhật thương mạiD122.5
51D623
52451; 452;Kinh tD1,2,4,623
53451; 452;Kinh tế đối ngoại.D1,2,4,623
54451; 452;Kinh tD1,2,4,623

Năm 2007


















































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1-Cơ sở phớa BắcA,D326
2D1,2,424
3-Cơ sở phớa NamA,D24
4Cơ sở phía BắcA24
5.D323.5
6..D124
7D224
8….D424
9.D21

Nguồn: ĐH Ngoại Thương




Share your views...

0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm ĐH Ngoại Thương KV Phía Bắc 2007-2011"

Post a Comment

 

About Me

© 2010 Diem thi dh 2012, Diem thi Diem chuan dai hoc 2012 All Rights Reserved Thesis WordPress Theme Converted into Blogger Template by Hack Tutors.info