Điểm chuẩn 5 năm Học viện Tài chính Hà nội 2007-2011
Điểm chuẩn học viện Tài chính Hà Nội Năm 2011
Mã trường: HTC | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 404 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 20 | |
2 | 403 | Quản trị Kinh doanh | A | 20 | |
3 | 402 | Kế toán | A | 20 | |
4 | 401 | Tài chính - Ngân hàng | A | 20.5 | Riêng số thí sinh đăng ký vào ngành Tài chính - Ngân hàng đạt 20.0 điểm được điều chuyển ngẫu nhiên sang ngành Quản trị Kinh doanh và Ngành Hệ thống thông tin quản lý của Học viện. |
5 | 405 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D1 | 24.5 | Môn Anh văn nhân hệ số 2 |
Điểm chuẩn học viện Tài chính Hà Nội Năm 2010
Mã trường: HTC | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Toàn trường | A | 21 | ||
2 | Toàn trường | D | 28 | Tiếng anh nhân hệ số |
Điểm chuẩn học viện Tài chính Hà Nội Năm 2009
Điểm chuẩn học viện Tài chính Hà Nội Năm 2008Điểm chuẩn học viện Tài chính Hà Nội Năm2007
Mã trường: HTC | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Ngành tài chính - Ngân hàng | A | 22 | |
2 | 402 | Ngành Kế toán | A | 22 | |
3 | 403 | Ngành Quản trị kinh doanh | A | 22 | |
4 | 404 | Ngành Hệ thống thông tin Kinh tế | A | 22 | |
5 | 405 | Ngành Tiếng Anh | D1 | 23 | |
Mã trường: HTC | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | - Ngành Tài chớnh - Ngõn hàng (gồm 9 chuyờn ngành: Tài chớnh cụng; Thuế; Bảo hiểm; Hải quan; Tài chớnh quốc tế; Tài chớnh doanh nghi̓ | A | 22 | |
2 | 402 | - Ngành Kế toỏn (gồm 2 chuyờn ngành: Kế toỏn doanh nghiệp; Kiểm toỏn) | A | 22 | |
3 | 403 | - Ngành Quản trị Kinh doanh (gồm 2 chuyờn ngành: Quản trị doanh nghiệp; Marketing) | A | 22 | |
4 | 404 | - Ngành Hệ thống thụng tin kinh tế (chuyờn ngành: Tin học Tài chớnh - Kế toỏn) | A | 22 | |
5 | 405 | - Ngành Tiếng Anh (chuyờn ngành: Tiếng Anh Tài chớnh - Kế toỏn) | D1 | 28 | |
Mã trường: HTC | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điểm sàn trỳng tuyển | A,D1 | 21.5 | ||
2 | Tài chớnh-Ngõn hàng | A | 21.5 | ||
3 | Tiếng Anh | D1 | 18 |
Tags: diem chuan 2009 2008 2007, Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Học viện Tài chính Hà nội 2007-2011"
Post a Comment