Điểm chuẩn 5 năm Viện Đại Học Mở Hà Nội (2007-2011)
Diem chuan vien dai hoc mo ha noi 2012, diem chuan vien dai hoc mo ha noi 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan vien dh mo hn 2012, vien dai hoc mo ha noi.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của Viện Đại Học Mở Hà Nội các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C66 | Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông | A | 13 | Điểm xét tuyển NV2:10 |
2 | C65 | Tin học ứng dụng | A | 13 | Điểm xét tuyển NV2:10 |
3 | 501 | Luật kinh tế | A | 13 | |
4 | 502 | Luật quốc tế | A | 13 | |
5 | 101 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
6 | 102 | Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông | A | 13 | |
7 | 405 | Tài chính - ngân hàng | A | 15 | |
8 | C70 | Tài chính - ngân hàng | A.D1 | 15 | Điểm xét tuyển NV2:10 |
9 | C67 | Công nghệ sinh học | B | Điểm xét tuyển NV2:11 | |
10 | 301 | Công nghệ sinh học | B | 15 | |
11 | C69 | Tiếng Anh | D1 | Điểm xét tuyển NV2:10 | |
12 | C68 | Kế toán | D1 | Điểm xét tuyển NV2:11 | |
13 | 405 | Tài chính - ngân hàng: | D1 | 15 | |
14 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | |
15 | 702 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 18 | |
16 | 401 | Kế toán | D1 | 15 | |
17 | 402 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14 | |
18 | 403 | QTKD(Du lịch - Khách sạn) | D1 | 18 | |
19 | 404 | QTKD(Hướng dẫn du lịch) | D1 | 18 | |
20 | C73 | Thiết kế nội thất | H | Điểm xét tuyển NV2:26 | |
21 | C74 | Thiết kế thời trang | H | Điểm xét tuyển NV2:26 | |
22 | 104 | Thiết kế công nghiệp: | H | 32 | |
23 | 103 | Thiết kế công nghiệp | H | 32 | |
24 | 105 | Kiến trúc | V | 21 |
Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Tin học ứng dụng | A | 13 | |
2 | 102 | Điện tử thông tin | A | 13 | |
3 | 301 | công nghệ sinh học | B | 14.5 | |
4 | 401 | Kế toán | D1 | 16 | |
5 | 402 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
6 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn | D1 | 18.5 | Tiếng Anh hệ số 2 |
7 | 404 | Hướng dẫn du lịch | D1 | 18 | Tiếng Anh hệ số 2 |
8 | 405 | Tài chính ngân hàng | A | 15.5 | |
9 | 405 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 16 | |
10 | 701 | Tiếng anh | D1 | 19.5 | Tiếng Anh hệ số 2 |
11 | 702 | Tiếng Trung | D1 | 18 | Tiếng Anh hệ số 2 |
12 | 501 | Luật kinh tế | A | 13 | |
13 | 502 | Luật quốc tế | A | 13 | |
14 | 103 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 35 | Môn vẽ hình họa và bố cục mày nhân hệ số 2 |
15 | 104 | Mỹ thuật công nghiệp. | H | 35 | Môn vẽ hình họa và bố cục mày nhân hệ số 2 |
16 | 105 | Kiến trúc | V | 21 | Môn vẽ mỹ thuật hệ số 2 |
Năm 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Tin học ứng dụng | A | 13.5 | |
2 | 102 | Điện tử thông tin | A | 13.5 | |
3 | 102 | Mỹ thuật công nghiệp | 0 | ||
4 | 103 | - Nội, ngoại thất | H | 34.5 | |
5 | 104 | - Thời trang, đồ họa | H | 34.5 | |
6 | 105 | Kiến trúc | V | 21.5 | |
7 | 301 | Công nghệ sinh học ( A ) | A | 13.5 | |
8 | 301 | Công nghệ sinh học ( B ) | B | 17 | |
9 | 401 | Kế toán | D1 | 16 | |
10 | 402 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
11 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch khách sạn | D1 | 19 | |
12 | 404 | Hướng dẫn du lịch | D1 | 19 | |
13 | 405 | Tài chính - Ngân hàng ( A ) | A | 16 | |
14 | 405 | Tài chính - Ngân hàng ( D1 ) | D1 | 16.5 | |
15 | 501 | Luật kinh tế | A, D1 | 13.5 | |
16 | 502 | Luật quốc tế | A, D1 | 13.5 | |
17 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 18.5 | |
18 | 702 | Tiếng Trung | D1 | 19 |
Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Hệ ĐH | 0 | |||
2 | 101 | Tin học ứng dụng | A | 13.5 | |
3 | 102 | Điện tử - Thông tin | A | 13.5 | |
4 | 301 | Công nghệ sinh học | A | 13.5 | |
5 | 301 | Công nghệ sinh học | B | 20 | |
6 | 401 | Kế toán | D1 | 16 | |
7 | 402 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
8 | 403 | Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn | D1 | 18 | |
9 | 404 | Hướng dẫn du lịch | D1 | 18 | |
10 | 405 | Tài chính - Ngân hàng | A | 15 | |
11 | 405 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 16 | |
12 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 18 | |
13 | 702 | Tiếng Trung | D1 | 18 | |
14 | 103, 104 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 36 | |
15 | 105 | Kiến trúc | V | 20.5 | |
16 | C65 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
17 | C66 | Điện tử -Thông tin | A | 10 | |
18 | C67 | Công nghệ sinh học. | A | 10 | |
19 | C67 | Công nghệ sinh học | B | 12 |
Năm 2007
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điện tử viễn thông | A | 15.5 | ||
2 | Cụng nghệ sinh học | B | 18 | ||
3 | Kế toán | D1 | 14 | ||
4 | Mỹ thuật Công nghiệp | H | 34.5 | (Hai môn Năng khiếu hệ số 2) | |
5 | Kiến trúc | V | 24 | (Năng khiếu hệ số 2) |
Nguồn : Viện ĐH Mở Hà Nội
Tags: diem chuan 2009 2008 2007, Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Viện Đại Học Mở Hà Nội (2007-2011)"
Post a Comment