Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Bách Khoa (2007-2011)



Diem chuan dai hoc da nang-dai hoc bach khoa 2012, diem chuan dai hoc bach khoa da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc bach khoa da nang.

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH Bách Khoa các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.

Năm 2011























































































































































































































Mã trường: DDK
STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1118Quản lý môi trườngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
2119Quản lý công nghiệpA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
3201Công nghệ hóa thực phẩmA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
4202Công nghệ chế biến dầu và khíA18.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
5203Công nghệ vật liệuA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
6206Công nghệ sinh họcA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
7400Kinh tế kỹ thuật (xây dựng và QLDA)A18Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
8116Kĩ thuật tàu thủyA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
9117Kĩ thuật năng lượng và môi trườngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
10112Công nghệ môi trườngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
11114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
12115Tin học xây dựngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
13111Cơ - Điện tửA15.5
14110Sư phạm kỹ thuật Điện - Điện tửA15.5
15109Công nghệ thông tinA16.5
16108Cơ khí động lựcA15.5
17107Công nghệ Nhiệt - Điện lạnhA15.5
18105Xây dựng Công trình thủyA15.5
19106Xây dựng Cầu - ĐườngA16.5
20104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA19
21101Cơ khí chế tạo máyA15.5
22102Điện kỹ thuậtA15.5
23103Điện tử - Viễn thôngA16.5
24Điểm trúng tuyển vào trườngA15.5Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học).
25113Kiến trúcV23Vẽ mỹ thuật hệ số 2.

Năm 2010

























































































































































Các ngành đào tạo Mã ngànhKhối thiĐiểm NV1
- Cơ khí chế tạo101A16
- Điện kĩ thuật (Thiết bị điện - điện tử, Hệ thống điện, Tự động hóa điện công nghiệp)102 A17
- Điện tử - viễn thông103A18,5
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp104A19
- Xây dựng công trình thủy105A16
- Xây dựng cầu đường106A17
- Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh107A16
- Cơ khí động lực (Ô tô và máy động lực công trình, Động cơ đốt trong, Cơ khí tàu thuyền)108A16
- Công nghệ thông tin109A17,5
- Sư phạm Kĩ thuật Điện - Điện tử110A16
- Cơ - Điện tử111A17,5
- Công nghệ Môi trường112A16
- Kiến trúc113V22
- Tin học xây dựng115A16
- Kĩ thuật tàu thủy116A16
- Kĩ thuật năng lượng và Môi trường117A16
- Quản lí môi trường118A16
- Quản lí công nghiệp119A16
- Công nghệ hóa thực phẩm201A16
- Công nghệ hoá học gồm các chuyên ngành:
+ Công nghệ chế biến dầu và khí202A19,5
+ Công nghệ vật liệu (silicat, polime)203A16
- Công nghệ sinh học206A16
- Kinh tế Xây dựng và Quản lí dự án400A18

Năm 2009










































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trúng tuyển vào trườngA16.5
2101Cơ khí chế tạo máyA16.5
3102Điện kỹ thuậtA18
4103Điện tử - viễn thôngA20
5104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA19.5
6105Xây dựng công trình thủyA16.5
7106Xây dựng cầu đườngA16.5
8107Công nghệ nhiệt - điện lạnhA16.5
9108Cơ khí động lựcA16.5
10109Công nghệ thông tinA18.5
11110Sư phạm kỹ thuật điện - điện tửA16.5
12111Cơ - điện tửA19
13112Công nghệ môi trườngA17
14113Kiến trúc (vẽ mỹ thuật hệ số 2)V22.5
15114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA16.5
16115Tin học xây dựngA16.5
17116Kỹ thuật tàu thủyA16.5
18117Kỹ thuật năng lượng và môi trườngA16.5
19118Quản lý môi trườngA16.5
20201Công nghệ hóa thực phẩmA16.5
21202Công nghệ chế biến dầu khíA22
22203Công nghệ vật liệuA16.5
23206Công nghệ sinh họcA16.5
24400Kinh tế kỹ thuật (Xây dựng và quản lý dự án)A17

Năm 2008










































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trúng tuyển vào trườngA16.5
2101Cơ khí chế tạo máyA16.5
3102Điện kỹ thuậtA18
4103Điện tử - viễn thôngA20
5104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA19.5
6105Xây dựng công trình thủyA16.5
7106Xây dựng cầu đườngA16.5
8107Công nghệ nhiệt - điện lạnhA16.5
9108Cơ khí động lựcA16.5
10109Công nghệ thông tinA18.5
11110Sư phạm kỹ thuật điện - điện tửA16.5
12111Cơ - điện tửA19
13112Cụng nghệ môi trườngA17
14113Kiến trúc (vẽ mỹ thuật hệ số 2)V22.5
15114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA16.5
16115Tin học xây dựngA16.5
17116Kỹ thuật tàu thủyA16.5
18117Kỹ thuật năng lượng và môi trườngA16.5
19118Quản lý môi trườngA16.5
20201Công nghệ hóa thực phẩmA16.5
21202Công nghệ chế biến dầu khíA22
22203Công nghệ vật liệuA16.5
23206Công nghệ sinh họcA16.5
24400Kinh tế kỹ thuật (Xây dựng và quản lý dự án)A17

Năm 2007



















































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1Cơ khớ chế tạo máyA19.5
2Kiến trúcV21
3101Cơ khí chế tạo máyA19
4102Điện kỹ thuậtA20.5
5103Điện tử viễn thôngA22
6104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA22
7105Xây dựng công trình thủyA19
8106Xây dựng cầu đườngA19
9107Công nghệ Nhiệt điện lạnhA19
10108Cơ khí động lựcA19
11109Công nghệ thông tinA21
12110Sư phạm kỹ thuật công nghiệpA19
13111Cơ điện tửA20
14112Công nghệ môi trườngA19
15113Kiến trúcV21
16114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA19
17201Công nghệ hoá thực phẩmA19

Nguồn : ĐH Đà Nẵng-ĐH Bách Khoa


Read More Add your Comment 0 comments


Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Bách Khoa (2007-2011)



Diem chuan dai hoc da nang-dai hoc bach khoa 2012, diem chuan dai hoc bach khoa da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc bach khoa da nang.

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH Bách Khoa các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.

Năm 2011























































































































































































































Mã trường: DDK
STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1118Quản lý môi trườngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
2119Quản lý công nghiệpA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
3201Công nghệ hóa thực phẩmA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
4202Công nghệ chế biến dầu và khíA18.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
5203Công nghệ vật liệuA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
6206Công nghệ sinh họcA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
7400Kinh tế kỹ thuật (xây dựng và QLDA)A18Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
8116Kĩ thuật tàu thủyA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
9117Kĩ thuật năng lượng và môi trườngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
10112Công nghệ môi trườngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
11114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
12115Tin học xây dựngA15.5Vẽ mỹ thuật hệ số 2.
13111Cơ - Điện tửA15.5
14110Sư phạm kỹ thuật Điện - Điện tửA15.5
15109Công nghệ thông tinA16.5
16108Cơ khí động lựcA15.5
17107Công nghệ Nhiệt - Điện lạnhA15.5
18105Xây dựng Công trình thủyA15.5
19106Xây dựng Cầu - ĐườngA16.5
20104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA19
21101Cơ khí chế tạo máyA15.5
22102Điện kỹ thuậtA15.5
23103Điện tử - Viễn thôngA16.5
24Điểm trúng tuyển vào trườngA15.5Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học).
25113Kiến trúcV23Vẽ mỹ thuật hệ số 2.

Năm 2010

























































































































































Các ngành đào tạo Mã ngànhKhối thiĐiểm NV1
- Cơ khí chế tạo101A16
- Điện kĩ thuật (Thiết bị điện - điện tử, Hệ thống điện, Tự động hóa điện công nghiệp)102 A17
- Điện tử - viễn thông103A18,5
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp104A19
- Xây dựng công trình thủy105A16
- Xây dựng cầu đường106A17
- Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh107A16
- Cơ khí động lực (Ô tô và máy động lực công trình, Động cơ đốt trong, Cơ khí tàu thuyền)108A16
- Công nghệ thông tin109A17,5
- Sư phạm Kĩ thuật Điện - Điện tử110A16
- Cơ - Điện tử111A17,5
- Công nghệ Môi trường112A16
- Kiến trúc113V22
- Tin học xây dựng115A16
- Kĩ thuật tàu thủy116A16
- Kĩ thuật năng lượng và Môi trường117A16
- Quản lí môi trường118A16
- Quản lí công nghiệp119A16
- Công nghệ hóa thực phẩm201A16
- Công nghệ hoá học gồm các chuyên ngành:
+ Công nghệ chế biến dầu và khí202A19,5
+ Công nghệ vật liệu (silicat, polime)203A16
- Công nghệ sinh học206A16
- Kinh tế Xây dựng và Quản lí dự án400A18

Năm 2009










































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trúng tuyển vào trườngA16.5
2101Cơ khí chế tạo máyA16.5
3102Điện kỹ thuậtA18
4103Điện tử - viễn thôngA20
5104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA19.5
6105Xây dựng công trình thủyA16.5
7106Xây dựng cầu đườngA16.5
8107Công nghệ nhiệt - điện lạnhA16.5
9108Cơ khí động lựcA16.5
10109Công nghệ thông tinA18.5
11110Sư phạm kỹ thuật điện - điện tửA16.5
12111Cơ - điện tửA19
13112Công nghệ môi trườngA17
14113Kiến trúc (vẽ mỹ thuật hệ số 2)V22.5
15114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA16.5
16115Tin học xây dựngA16.5
17116Kỹ thuật tàu thủyA16.5
18117Kỹ thuật năng lượng và môi trườngA16.5
19118Quản lý môi trườngA16.5
20201Công nghệ hóa thực phẩmA16.5
21202Công nghệ chế biến dầu khíA22
22203Công nghệ vật liệuA16.5
23206Công nghệ sinh họcA16.5
24400Kinh tế kỹ thuật (Xây dựng và quản lý dự án)A17

Năm 2008










































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trúng tuyển vào trườngA16.5
2101Cơ khí chế tạo máyA16.5
3102Điện kỹ thuậtA18
4103Điện tử - viễn thôngA20
5104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA19.5
6105Xây dựng công trình thủyA16.5
7106Xây dựng cầu đườngA16.5
8107Công nghệ nhiệt - điện lạnhA16.5
9108Cơ khí động lựcA16.5
10109Công nghệ thông tinA18.5
11110Sư phạm kỹ thuật điện - điện tửA16.5
12111Cơ - điện tửA19
13112Cụng nghệ môi trườngA17
14113Kiến trúc (vẽ mỹ thuật hệ số 2)V22.5
15114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA16.5
16115Tin học xây dựngA16.5
17116Kỹ thuật tàu thủyA16.5
18117Kỹ thuật năng lượng và môi trườngA16.5
19118Quản lý môi trườngA16.5
20201Công nghệ hóa thực phẩmA16.5
21202Công nghệ chế biến dầu khíA22
22203Công nghệ vật liệuA16.5
23206Công nghệ sinh họcA16.5
24400Kinh tế kỹ thuật (Xây dựng và quản lý dự án)A17

Năm 2007



















































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1Cơ khớ chế tạo máyA19.5
2Kiến trúcV21
3101Cơ khí chế tạo máyA19
4102Điện kỹ thuậtA20.5
5103Điện tử viễn thôngA22
6104Xây dựng dân dụng và công nghiệpA22
7105Xây dựng công trình thủyA19
8106Xây dựng cầu đườngA19
9107Công nghệ Nhiệt điện lạnhA19
10108Cơ khí động lựcA19
11109Công nghệ thông tinA21
12110Sư phạm kỹ thuật công nghiệpA19
13111Cơ điện tửA20
14112Công nghệ môi trườngA19
15113Kiến trúcV21
16114Vật liệu và cấu kiện xây dựngA19
17201Công nghệ hoá thực phẩmA19

Nguồn : ĐH Đà Nẵng-ĐH Bách Khoa


Read More Add your Comment 0 comments


Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Kinh Tế (2007-2011)



Diem chuan dai hoc da nang -dai hoc kinh te  2012, diem chuan dai hoc kinh te  da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc kinh te da nang.

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH kinh tế các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2011






























































































































































































































































































































Mã trường: DDQ
STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1502Luật kinh tếA17
2501Luật họcA17
3418Kiểm toánA21
4417Quản trị nhân lựcA17
5416Quản trị tài chínhA18
6415Tài chính doanh nghiệpA19.5
7414Tin học quản lýA17
8411Thống kê - Tin họcA99999Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
9412Ngân hàng:A18.5
10409Kinh tế và quản lý côngA17
11410Kinh tế chính trịA99999Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
12407Kinh tế phát triểnA17
13408Kinh tế lao độngA17
14406MarketingA17
15405Ngoại thươngA18
16402Quản trị kinh doanh tổng quátA17.5
17403Quản trị Kinh doanh du lịch và DVA17
18404Quản trị Kinh doanh thương mạiA17
19401Kế toánA19
20Điểm trúng tuyển vào trườngA17Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học).
21501Luật học:D16.5
22502Luật kinh tế:D16.5
23418Kiểm toán:D20.5
24417Quản trị nhân lực:D16.5
25416Quản trị tài chính:D17.5
26415Tài chính doanh nghiệp:D19
27414Tin học quản lý:D16.5
28412Ngân hàngD18
29408Kinh tế lao động:D16.5
30409Kinh tế và quản lý công:D16.5
31406Marketing:D16.5
32407Kinh tế phát triển:D16.5
33405Ngoại thương:D17.5
34404Quản trị Kinh doanh thương mại:D16.5
35402Quản trị kinh doanh tổng quát:D17
36403Quản trị Kinh doanh du lịch và DV:D16.5
37Điểm trúng tuyển vào trường:D16.5
38401Kế toán:D18.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2010


























































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1401Ngành kế toánA18.5
2402Ngành Quản trị kinh doanh tổng quátA17.5
3403Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụA17
4404Quản trị kinh doanh thương mạiA17
5405Quản trị kinh doanh quốc tếA17
6406Quản trị kinh doanh MarketingA17
7416Quản trị tài chínhA18
8417Quản trị nhân lựcA17
9407Kinh tế phát triểnA17
10408Kinh tế lao độngA17
11409Kinh tế và quản lý cụngA17
12410Ngành kinh tế chính trịA17
13411ngành thống kê tin họcA17
14414Ngành tin học quản lýA17
15412Ngành ngân hàngA20
16415Tài chính doanh nghiệpA20
17501Ngành luật họcA17
18418Kiểm toánA20
19406Quản trị MarketingA17
20407Kinh tế phát triểnA17
21416Quản trị nhân lựcA17
22417Quản trị Kinh doanh tổng quátA17.5
23418Kiểm toánA20.5
24412Ngân hàngA19.5
25415Tài chính doanh nghiệpA19.5
26401Kế toánA18.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2009


































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trúng tuyển vào trườngA17.5
2401Kế toánA20
3402Quản trị kinh doanh tổng quátA19
4403Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụA17.5
5404Quản trị kinh doanh thương mạiA17.5
6405Quản trị kinh doanh quốc tếA18.5
7406Quản trị kinh doanh marketingA17.5
8407Kinh tế phát triểnA17.5
9408Kinh tế lao độngA0
10409Kinh tế và quản lý côngA0
11410Kinh tế chính trịA0
12411Thống kê - Tin họcA0
13412Ngân hàngA21.5
14414Tin học quản lýA17.5
15415Tài chính doanh nghiệpA20
16416Quản trị tài chínhA17.5
17417Quản trị nhân lựcA17.5
18418Kiểm toánA20.5
19501Luật kinh doanhA17.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2008


































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trỳng tuyển vào trườngA17.5
2401Kế toánA20
3402Quản trị kinh doanh tổng quátA19
4403Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụA17.5
5404Quản trị kinh doanh thương mạiA17.5
6405Quản trị kinh doanh quốc tếA18.5
7406Quản trị kinh doanh marketingA17.5
8407Kinh tế phát triểnA17.5
9408Kinh tế lao độngA0
10409Kinh tế và quản lý côngA0
11410Kinh tế chính trịA0
12411Thống kê - Tin họcA0
13412Ngân hàngA21.5
14414Tin học quản lýA17.5
15415Tài chính doanh nghiệpA20
16416Quản trị tài chớnhA17.5
17417Quản trị nhân lựcA17.5
18418Kiểm toánA20.5
19501Luật kinh doanhA17.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2007


















STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1Kế toánA20

Nguồn :ĐH Đà Nẵng-ĐH Kinh Tế


Read More Add your Comment 0 comments


Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Kinh Tế (2007-2011)



Diem chuan dai hoc da nang -dai hoc kinh te  2012, diem chuan dai hoc kinh te  da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc kinh te da nang.

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH kinh tế các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2011






























































































































































































































































































































Mã trường: DDQ
STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1502Luật kinh tếA17
2501Luật họcA17
3418Kiểm toánA21
4417Quản trị nhân lựcA17
5416Quản trị tài chínhA18
6415Tài chính doanh nghiệpA19.5
7414Tin học quản lýA17
8411Thống kê - Tin họcA99999Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
9412Ngân hàng:A18.5
10409Kinh tế và quản lý côngA17
11410Kinh tế chính trịA99999Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
12407Kinh tế phát triểnA17
13408Kinh tế lao độngA17
14406MarketingA17
15405Ngoại thươngA18
16402Quản trị kinh doanh tổng quátA17.5
17403Quản trị Kinh doanh du lịch và DVA17
18404Quản trị Kinh doanh thương mạiA17
19401Kế toánA19
20Điểm trúng tuyển vào trườngA17Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học).
21501Luật học:D16.5
22502Luật kinh tế:D16.5
23418Kiểm toán:D20.5
24417Quản trị nhân lực:D16.5
25416Quản trị tài chính:D17.5
26415Tài chính doanh nghiệp:D19
27414Tin học quản lý:D16.5
28412Ngân hàngD18
29408Kinh tế lao động:D16.5
30409Kinh tế và quản lý công:D16.5
31406Marketing:D16.5
32407Kinh tế phát triển:D16.5
33405Ngoại thương:D17.5
34404Quản trị Kinh doanh thương mại:D16.5
35402Quản trị kinh doanh tổng quát:D17
36403Quản trị Kinh doanh du lịch và DV:D16.5
37Điểm trúng tuyển vào trường:D16.5
38401Kế toán:D18.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2010


























































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1401Ngành kế toánA18.5
2402Ngành Quản trị kinh doanh tổng quátA17.5
3403Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụA17
4404Quản trị kinh doanh thương mạiA17
5405Quản trị kinh doanh quốc tếA17
6406Quản trị kinh doanh MarketingA17
7416Quản trị tài chínhA18
8417Quản trị nhân lựcA17
9407Kinh tế phát triểnA17
10408Kinh tế lao độngA17
11409Kinh tế và quản lý cụngA17
12410Ngành kinh tế chính trịA17
13411ngành thống kê tin họcA17
14414Ngành tin học quản lýA17
15412Ngành ngân hàngA20
16415Tài chính doanh nghiệpA20
17501Ngành luật họcA17
18418Kiểm toánA20
19406Quản trị MarketingA17
20407Kinh tế phát triểnA17
21416Quản trị nhân lựcA17
22417Quản trị Kinh doanh tổng quátA17.5
23418Kiểm toánA20.5
24412Ngân hàngA19.5
25415Tài chính doanh nghiệpA19.5
26401Kế toánA18.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2009


































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trúng tuyển vào trườngA17.5
2401Kế toánA20
3402Quản trị kinh doanh tổng quátA19
4403Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụA17.5
5404Quản trị kinh doanh thương mạiA17.5
6405Quản trị kinh doanh quốc tếA18.5
7406Quản trị kinh doanh marketingA17.5
8407Kinh tế phát triểnA17.5
9408Kinh tế lao độngA0
10409Kinh tế và quản lý côngA0
11410Kinh tế chính trịA0
12411Thống kê - Tin họcA0
13412Ngân hàngA21.5
14414Tin học quản lýA17.5
15415Tài chính doanh nghiệpA20
16416Quản trị tài chínhA17.5
17417Quản trị nhân lựcA17.5
18418Kiểm toánA20.5
19501Luật kinh doanhA17.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2008


































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1- Điểm trỳng tuyển vào trườngA17.5
2401Kế toánA20
3402Quản trị kinh doanh tổng quátA19
4403Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụA17.5
5404Quản trị kinh doanh thương mạiA17.5
6405Quản trị kinh doanh quốc tếA18.5
7406Quản trị kinh doanh marketingA17.5
8407Kinh tế phát triểnA17.5
9408Kinh tế lao độngA0
10409Kinh tế và quản lý côngA0
11410Kinh tế chính trịA0
12411Thống kê - Tin họcA0
13412Ngân hàngA21.5
14414Tin học quản lýA17.5
15415Tài chính doanh nghiệpA20
16416Quản trị tài chớnhA17.5
17417Quản trị nhân lựcA17.5
18418Kiểm toánA20.5
19501Luật kinh doanhA17.5

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2007


















STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1Kế toánA20

Nguồn :ĐH Đà Nẵng-ĐH Kinh Tế


Read More Add your Comment 0 comments


Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Ngoại Ngữ (2007-2011)



Diem chuan dai hoc da nang -dai hoc ngoai ngu 2012, diem chuan dai hoc ngoai ngu  da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc ngoai ngu da nang.

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH ngoại ngữ các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.

Năm 2011




































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1757Ngôn ngữ Thái LanD115.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
2758Quốc tế họcD117Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
3759Ngôn ngữ Anh thương mạiD120.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
4756Ngôn ngữ Hàn QuốcD117.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
5755Ngôn ngữ tiếng NhậtD117.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
6701Sư phạm tiếng AnhD121Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
7705Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu họcD118.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
8751Ngôn ngữ AnhD118.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
9752Ngôn ngữ tiếng NgaD1.215.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
10763Ngôn ngữ Pháp du lịchD1.316Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
11703Sư phạm tiếng PhápD1.316Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
12753Ngôn ngữ Pháp PhápD1.315.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
13764Ngôn ngữ Trung thương mạiD1.418.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
14704Sư phạm tiếng TrungD1.417Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
15754Ngôn ngữ tiếng TrungD1.417Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.

Năm 2010











































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1705SP tiếng Anh bậc tiểu họcD115.5
2752Cử nhân tiếng NgaD115.5
3752Cử nhân tiếng NgaD215.5
4703Cử nhân tiếng PhápD115.5
5703Cử nhân tiếng Pháp.D315.5
6704Cử nhân tiếng TrungD115.5
7704Cử nhân tiếng Trung.D415.5
8753tiếng Pháp du lịchD115.5
9753tiếng Pháp du lịch.D315.5
10763tiếng Trung thương mạiD115.5
11763tiếng Trung thương mại.D415.5
12758Quốc tế họcD116
13751Cử nhân tiếng AnhD119
14701Sư phạm tiếng AnhD120
15759tiếng Anh Thương mạiD120
16755Cử nhân tiếng NhậtD120.5

Năm 2009


































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1701SP tiếng AnhD119
2703SP tiếng PhápD316.5
3704SP tiếng TrungD1,D416.5
4705SP tiếng Anh bậc tiểu họcD117
5751Cử nhân tiếng AnhD118.5
6752Cử nhân tiếng NgaD1,D216
7753Cử nhân tiếng PhápD1,D316.5
8754Cử nhân tiếng TrungD1,D416
9755Cử nhân tiếng NhậtD117.5
10756Cử nhân tiếng Hàn QuốcD117.5
11757Cử nhân tiếng Thái LanD116
12758Cử nhân Quốc tế họcD116.5
13759Cử nhân tiếng Anh thương mạiD122
14763Cử nhân tiếng Pháp du lịchD1,316.5
15764Cử nhân tiếng Trung thương mạiD1,416

Năm 2008


































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1701SP tiếng AnhD119
2703SP tiếng PhápD316.5
3704SP tiếng TrungD1,D416.5
4705SP tiếng Anh bậc tiểu họcD117
5751Cử nhân tiếng AnhD118.5
6752Cử nhân tiếng NgaD1,D216
7753Cử nhân tiếng PhỏpD1,D316.5
8754Cử nhân tiếng TrungD1,D416
9755Cử nhân tiếng NhậtD117.5
10756Cử nhân tiếng Hàn QuốcD117.5
11757Cử nhân tiếng Thái LanD116
12758Cử nhân Quốc tế họcD116.5
13759Cử nhõn tiếng Anh thương mạiD122
14763Cử nhõn tiếng Phỏp du lịchD1,316.5
15764Cử nhõn tiếng Trung thương mạiD1,416

Năm 2007


































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1SP tiếng AnhD116
2SP tiếng NgaD1,2,3,416
3SP tiếng PhápD316
4SP tiếng TrungD1,40
5Cử nhân tiếng NgaD1,20
6SP tiếng TrungD416
7Cử nhân tiếng Nga.D216

Nguồn : ĐH Đà Nẵng- ĐH ngoại ngữ


Read More Add your Comment 0 comments


Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Ngoại Ngữ (2007-2011)



Diem chuan dai hoc da nang -dai hoc ngoai ngu 2012, diem chuan dai hoc ngoai ngu  da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc ngoai ngu da nang.

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH ngoại ngữ các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.

Năm 2011




































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1757Ngôn ngữ Thái LanD115.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
2758Quốc tế họcD117Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
3759Ngôn ngữ Anh thương mạiD120.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
4756Ngôn ngữ Hàn QuốcD117.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
5755Ngôn ngữ tiếng NhậtD117.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
6701Sư phạm tiếng AnhD121Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
7705Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu họcD118.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
8751Ngôn ngữ AnhD118.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
9752Ngôn ngữ tiếng NgaD1.215.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
10763Ngôn ngữ Pháp du lịchD1.316Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
11703Sư phạm tiếng PhápD1.316Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
12753Ngôn ngữ Pháp PhápD1.315.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
13764Ngôn ngữ Trung thương mạiD1.418.5Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
14704Sư phạm tiếng TrungD1.417Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.
15754Ngôn ngữ tiếng TrungD1.417Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.

Năm 2010











































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1705SP tiếng Anh bậc tiểu họcD115.5
2752Cử nhân tiếng NgaD115.5
3752Cử nhân tiếng NgaD215.5
4703Cử nhân tiếng PhápD115.5
5703Cử nhân tiếng Pháp.D315.5
6704Cử nhân tiếng TrungD115.5
7704Cử nhân tiếng Trung.D415.5
8753tiếng Pháp du lịchD115.5
9753tiếng Pháp du lịch.D315.5
10763tiếng Trung thương mạiD115.5
11763tiếng Trung thương mại.D415.5
12758Quốc tế họcD116
13751Cử nhân tiếng AnhD119
14701Sư phạm tiếng AnhD120
15759tiếng Anh Thương mạiD120
16755Cử nhân tiếng NhậtD120.5

Năm 2009


































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1701SP tiếng AnhD119
2703SP tiếng PhápD316.5
3704SP tiếng TrungD1,D416.5
4705SP tiếng Anh bậc tiểu họcD117
5751Cử nhân tiếng AnhD118.5
6752Cử nhân tiếng NgaD1,D216
7753Cử nhân tiếng PhápD1,D316.5
8754Cử nhân tiếng TrungD1,D416
9755Cử nhân tiếng NhậtD117.5
10756Cử nhân tiếng Hàn QuốcD117.5
11757Cử nhân tiếng Thái LanD116
12758Cử nhân Quốc tế họcD116.5
13759Cử nhân tiếng Anh thương mạiD122
14763Cử nhân tiếng Pháp du lịchD1,316.5
15764Cử nhân tiếng Trung thương mạiD1,416

Năm 2008


































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1701SP tiếng AnhD119
2703SP tiếng PhápD316.5
3704SP tiếng TrungD1,D416.5
4705SP tiếng Anh bậc tiểu họcD117
5751Cử nhân tiếng AnhD118.5
6752Cử nhân tiếng NgaD1,D216
7753Cử nhân tiếng PhỏpD1,D316.5
8754Cử nhân tiếng TrungD1,D416
9755Cử nhân tiếng NhậtD117.5
10756Cử nhân tiếng Hàn QuốcD117.5
11757Cử nhân tiếng Thái LanD116
12758Cử nhân Quốc tế họcD116.5
13759Cử nhõn tiếng Anh thương mạiD122
14763Cử nhõn tiếng Phỏp du lịchD1,316.5
15764Cử nhõn tiếng Trung thương mạiD1,416

Năm 2007


































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1SP tiếng AnhD116
2SP tiếng NgaD1,2,3,416
3SP tiếng PhápD316
4SP tiếng TrungD1,40
5Cử nhân tiếng NgaD1,20
6SP tiếng TrungD416
7Cử nhân tiếng Nga.D216

Nguồn : ĐH Đà Nẵng- ĐH ngoại ngữ


Read More Add your Comment 0 comments


 

About Me

© 2010 Diem thi dh 2012, Diem thi Diem chuan dai hoc 2012 All Rights Reserved Thesis WordPress Theme Converted into Blogger Template by Hack Tutors.info