Điểm chuẩn 3 năm Đại Học Thăng Long (2009-2011)
Diem chuan dai hoc thang long 2012, diem chuan dai hoc thang long 2011,2010,2009,diemchuan 2012, diem chuan dhtl 2012, dai hoc thang long.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 3 năm của trường Đại Học Thăng Long các năm 2011, 2010, 2009.
Năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 103 | Mạng máy tính và viễn thông | A | 18 | |
2 | 104 | Tin quản lý | A | 18 | |
3 | 102 | Khoa học máy tính | A | 18 | |
4 | 101 | Toán - Tin ứng dụng | A | 18 | |
5 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1.3 | 13 | |
6 | 404 | Quản lý bệnh viện | A.D1.3 | 13 | |
7 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D1.3 | 13 | |
8 | 401 | Kế toán | A.D1.3 | 13 | |
9 | 305 | điều Dưỡng | B | 14 | |
10 | 300 | Y tế công cộng | B | 14 | |
11 | 502 | Công tác xã hội | B.C | 14 | |
12 | 606 | Việt nam học | C | 14 | |
13 | 606 | Việt nam học | D1 | 13 | |
14 | 704 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13 | |
15 | 706 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 13 | |
16 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | |
17 | 502 | Công tác xã hội: | D1.3 | 13 | |
18 | 704 | Ngôn ngữ Trung Quốc: | D4 | 18 |
Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Toán - Tin ứng dụng | A | 18 | |
2 | 102 | Khoa học máy tính | A | 18 | |
3 | 103 | Mạng máy tính và viễn thông | A | 18 | |
4 | 104 | Tin quản lý | A | 18 | |
5 | 401 | Kế toán | A D1 D3 | 13 | |
6 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A D1 D3 | 13 | |
7 | 403 | Quản trị kinh doanh | A D1 D3 | 13 | |
8 | 404 | Quản lý bệnh viện | A D1 D3 | 13 | |
9 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 18 | |
10 | 704 | Tiếng Trung | D1 | 13 | |
11 | 704 | Tiếng Trung | D4 | 18 | |
12 | 706 | Tiếng Nhật | D1 | 13 | |
13 | 305 | Điều dưỡng | B | 14 | |
14 | 300 | Y tế công cộng | B | 14 | |
15 | 502 | Công tác xã hội | B C | 14 | |
16 | 502 | Công tác xã hội | D1 D3 | 13 | |
17 | 606 | Việt Nam học | C | 14 | |
18 | 606 | Việt Nam học | D1 | 13 |
Năm 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | - Toán - Tin ứng dụng | A | 20 | m |
2 | 102 | - Công nghệ thông tin | A | 20 | m |
3 | 103 | - Mạng máy tính và viễn thông | A | 20 | m |
4 | 104 | - Tin quản lý | A | 20 | m |
5 | 401 | - Kế toán | A | 15 | m |
6 | 401 | Kế toán. | D1, D3 | 15 | m |
7 | 402 | - Tài chính - Ngân hàng | A | 15 | m |
8 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | D1, D3 | 15 | m |
9 | 403 | - Quản trị kinh doanh | A | 15 | m |
10 | 403 | Quản trị kinh doanh | D1, D3 | 15 | m |
11 | 404 | - Quản lý bệnh viện | A | 15 | m |
12 | 404 | Quản lý bệnh viện | D1, D3 | 15 | m |
13 | 305 | - Điều dưỡng | B | 16 | |
14 | 502 | - Công tác xã hội | B | 16 | |
15 | 300 | - Y tế công cộng | B | 16 | |
16 | 502 | - Công tác xã hội | C | 16 | |
17 | 606 | - Việt Nam học | C | 16 | |
18 | 701 | - Tiếng Anh (hệ số 2) | D1 | 20 | m |
19 | 704 | - Tiếng Trung (hệ số 2) | D4 | 20 | m |
20 | 704 | Tiếng Trung (hệ số 2) | D1, D3 | 15 | m |
21 | 706 | - Tiếng Nhật | D1,D3 | 15 | m |
22 | 401 | Kế toán | A, D1, D3 | 15 | |
23 | 402 | Tài chính Ngân hàng | A, D1, D3 | 15 | |
24 | 403 | Quản trị kinh doanh | A, D1, D3 | 15 | |
25 | 404 | Quản lý bệnh viện | A, D1, D3 | 15 |
Nguồn : ĐH Thăng Long
Tags: diem chuan 2009 2008 2007, Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 3 năm Đại Học Thăng Long (2009-2011)"
Post a Comment