Điểm chuẩn 5 năm HV Bưu Chính Viễn Thông (2007-2011)
Diem chuan hoc vien buu chinh vien thong 2012, diem chuan hoc vien buu chinh vien thong 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan hvbcvt2012, hoc vien buu chinh vien thong.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của Học viện bưu chính viễn thông(KV phía bắc,cơ sở phía nam) các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Năm 2011
Khu vực phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C66 | Công nghệ thông tin | A | 11 | |
2 | C65 | Điện tử. truyền thông | A | 11 | |
3 | 402 | Kế toán: | A | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
4 | 402 | Kế toán | A | 21 | |
5 | 104 | Công nghệ thông tin: | A | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
6 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 20.5 | |
7 | 401 | Quản trị kinh doanh: | A | 16 | Hệ ngoài ngân sách |
8 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 21 | |
9 | 102 | Điện. Điện tử : | A | 16 | Hệ ngoài ngân sách |
10 | 102 | Điện. Điện tử | A | 20.5 | |
11 | 101 | Điện tử. truyền thông | A | 21 | |
12 | 101 | Điện tử. truyền thông: | A | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
13 | C67 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 11 | |
14 | 402 | Kế toán: | D1 | 18 | Hệ ngoài ngân sách |
15 | 402 | Kế toán | D1 | 21 | |
16 | 401 | Quản trị kinh doanh | D1 | 20.5 | |
17 | 401 | Quản trị kinh doanh: | D1 | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
Cơ sở phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C66 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
2 | C65 | Điện tử. truyền thông | A | 10 | |
3 | 104 | Công nghệ thông tin: | A | 15 | Hệ ngoài ngân sách |
4 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 21 | |
5 | 102 | Điện. Điện tử | A | 20.5 | |
6 | 102 | Điện. Điện tử: | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
7 | 101 | Điện tử. truyền thông | A | 21 | |
8 | 101 | Điện tử. truyền thông: | A | 15 | Hệ ngoài ngân sách |
9 | C67 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 10 | |
10 | 402 | Kế toán | A.D1 | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
11 | 402 | Kế toán | A.D1 | 21 | |
12 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
13 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 20.5 |
Năm 2010
KV phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A | 23 | |
2 | 101 | Kỹ thuật điện tử viễn thông. | A | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
3 | 102 | Kỹ thuật Điện - điện tử | A | 20 | |
4 | 102 | Kỹ thuật Điện - Điện tử. | A | 16 | Hệ ngoài ngân sách |
5 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 23 | |
6 | 104 | Công nghệ thông tin. | A | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
7 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 21 | |
8 | 401 | Quản trị kinh doanh. | A | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
9 | 402 | Kế toán | A | 20 | |
10 | 402 | Kế toán. | A | 17 | Hệ ngoài ngân sách |
Cơ sở phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A | 18 | |
2 | 101 | Kỹ thuật điện tử viễn thông. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
3 | 102 | Kỹ thuật Điện - điện tử | A | 16 | |
4 | 102 | Kỹ thuật điện - điện tử | A | 13.5 | Hệ ngoài ngân sách |
5 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 17 | |
6 | 104 | Công nghệ thông tin. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
7 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | |
8 | 401 | Quản trị kinh doanh. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
9 | 402 | Kế toán | A | 16 | |
10 | 402 | Kế toán. | A | 14 | Hệ ngoài ngân sách |
Năm 2009
KV phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Điện tử Viễn thông | A | 24.5 | |
2 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 24.5 | |
3 | 102 | Điện Điện tử | A | 22 | |
4 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 22 |
Cơ sở phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Điện tử Viễn thông | A | 21 | |
2 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 19.5 | |
3 | 102 | Điện Điện tử | A | 18 | |
4 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 18 |
Năm 2008
KV phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kỹ thuật điện tử viễn thụng | A | 19 | ||
2 | Hệ CĐ | 0 | |||
3 | 250 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A | 23 | |
4 | 150 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 20.5 | |
5 | 300 | Công nghệ thông tin | A | 22.5 | |
6 | C65 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | A | 13 | |
7 | C66 | Công nghệ thông tin | A | 13 |
Năm 2007
KV phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kỹ thuật điện tử-VT | A | 15 |
Cơ sở phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Hệ ĐH | 0 | |||
2 | Kỹ thuật điện tử-VT | A | 12 |
Nguồn :HV Bưu chính viễn thông
Tags: Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm HV Bưu Chính Viễn Thông (2007-2011)"
Post a Comment