Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Ngoại Ngữ (2007-2011)
Diem chuan dai hoc da nang -dai hoc ngoai ngu 2012, diem chuan dai hoc ngoai ngu da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc ngoai ngu da nang.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH ngoại ngữ các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 757 | Ngôn ngữ Thái Lan | D1 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
2 | 758 | Quốc tế học | D1 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
3 | 759 | Ngôn ngữ Anh thương mại | D1 | 20.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
4 | 756 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
5 | 755 | Ngôn ngữ tiếng Nhật | D1 | 17.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
6 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 21 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
7 | 705 | Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
8 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
9 | 752 | Ngôn ngữ tiếng Nga | D1.2 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
10 | 763 | Ngôn ngữ Pháp du lịch | D1.3 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
11 | 703 | Sư phạm tiếng Pháp | D1.3 | 16 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
12 | 753 | Ngôn ngữ Pháp Pháp | D1.3 | 15.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
13 | 764 | Ngôn ngữ Trung thương mại | D1.4 | 18.5 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
14 | 704 | Sư phạm tiếng Trung | D1.4 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
15 | 754 | Ngôn ngữ tiếng Trung | D1.4 | 17 | Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2. |
Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 705 | SP tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 15.5 | |
2 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D1 | 15.5 | |
3 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D2 | 15.5 | |
4 | 703 | Cử nhân tiếng Pháp | D1 | 15.5 | |
5 | 703 | Cử nhân tiếng Pháp. | D3 | 15.5 | |
6 | 704 | Cử nhân tiếng Trung | D1 | 15.5 | |
7 | 704 | Cử nhân tiếng Trung. | D4 | 15.5 | |
8 | 753 | tiếng Pháp du lịch | D1 | 15.5 | |
9 | 753 | tiếng Pháp du lịch. | D3 | 15.5 | |
10 | 763 | tiếng Trung thương mại | D1 | 15.5 | |
11 | 763 | tiếng Trung thương mại. | D4 | 15.5 | |
12 | 758 | Quốc tế học | D1 | 16 | |
13 | 751 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 19 | |
14 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 20 | |
15 | 759 | tiếng Anh Thương mại | D1 | 20 | |
16 | 755 | Cử nhân tiếng Nhật | D1 | 20.5 |
Năm 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 701 | SP tiếng Anh | D1 | 19 | |
2 | 703 | SP tiếng Pháp | D3 | 16.5 | |
3 | 704 | SP tiếng Trung | D1,D4 | 16.5 | |
4 | 705 | SP tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 17 | |
5 | 751 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 18.5 | |
6 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D1,D2 | 16 | |
7 | 753 | Cử nhân tiếng Pháp | D1,D3 | 16.5 | |
8 | 754 | Cử nhân tiếng Trung | D1,D4 | 16 | |
9 | 755 | Cử nhân tiếng Nhật | D1 | 17.5 | |
10 | 756 | Cử nhân tiếng Hàn Quốc | D1 | 17.5 | |
11 | 757 | Cử nhân tiếng Thái Lan | D1 | 16 | |
12 | 758 | Cử nhân Quốc tế học | D1 | 16.5 | |
13 | 759 | Cử nhân tiếng Anh thương mại | D1 | 22 | |
14 | 763 | Cử nhân tiếng Pháp du lịch | D1,3 | 16.5 | |
15 | 764 | Cử nhân tiếng Trung thương mại | D1,4 | 16 |
Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 701 | SP tiếng Anh | D1 | 19 | |
2 | 703 | SP tiếng Pháp | D3 | 16.5 | |
3 | 704 | SP tiếng Trung | D1,D4 | 16.5 | |
4 | 705 | SP tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 17 | |
5 | 751 | Cử nhân tiếng Anh | D1 | 18.5 | |
6 | 752 | Cử nhân tiếng Nga | D1,D2 | 16 | |
7 | 753 | Cử nhân tiếng Phỏp | D1,D3 | 16.5 | |
8 | 754 | Cử nhân tiếng Trung | D1,D4 | 16 | |
9 | 755 | Cử nhân tiếng Nhật | D1 | 17.5 | |
10 | 756 | Cử nhân tiếng Hàn Quốc | D1 | 17.5 | |
11 | 757 | Cử nhân tiếng Thái Lan | D1 | 16 | |
12 | 758 | Cử nhân Quốc tế học | D1 | 16.5 | |
13 | 759 | Cử nhõn tiếng Anh thương mại | D1 | 22 | |
14 | 763 | Cử nhõn tiếng Phỏp du lịch | D1,3 | 16.5 | |
15 | 764 | Cử nhõn tiếng Trung thương mại | D1,4 | 16 |
Năm 2007
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | SP tiếng Anh | D1 | 16 | ||
2 | SP tiếng Nga | D1,2,3,4 | 16 | ||
3 | SP tiếng Pháp | D3 | 16 | ||
4 | SP tiếng Trung | D1,4 | 0 | ||
5 | Cử nhân tiếng Nga | D1,2 | 0 | ||
6 | SP tiếng Trung | D4 | 16 | ||
7 | Cử nhân tiếng Nga. | D2 | 16 |
Nguồn : ĐH Đà Nẵng- ĐH ngoại ngữ
Tags: diem chuan 2009 2008 2007, Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Ngoại Ngữ (2007-2011)"
Post a Comment