Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Giao Thông Vận Tải (2007-2011)
Diem chuan dai hoc giao thong van tai 2012, diem chuan dai hoc giao thong van tai 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhgtvt 2012, giao thong van tai.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Giao thông vận tải các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Năm 2011
Khu vực Phía Bắc
Các ngành đào tạo | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn |
- Xây dựng cầu đường | 101 | A | 16,5 |
- Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc | 102 | A | 16,5 |
- Tự động hoá | 103 | A | 16,5 |
- Cơ khí chuyên dùng | 104 | A | 16,5 |
- Vận tải | 105 | A | 16,5 |
- Kĩ thuật Điện - Điện tử | 106 | A | 16,5 |
- Tin học | 107 | A | 16,5 |
- Kĩ thuật Môi trường | 108 | A | 16,5 |
- Kĩ thuật An toàn giao thông | 109 | A | 16,5 |
- Kĩ thuật Xây dựng | 110 | A | 16,5 |
- Kinh tế Vận tải | 400 | A | 16,5 |
- Kinh tế Xây dựng | 401 | A | 16,5 |
- Kinh tế Bưu chính viễn thông | 402 | A | 16,5 |
- Quản trị kinh doanh | 403 | A | 16,5 |
- Kế toán | 404 | A | 16,5 |
Khu vực phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điểm chuẩn vào trường | A | 13 |
Năm 2010
Khu vực phía bắc
Các ngành đào tạo | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn |
- Xây dựng cầu đường | 101 | A | 17,0 |
- Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc | 102 | A | 17,0 |
- Tự động hoá | 103 | A | 17,0 |
- Cơ khí chuyên dùng | 104 | A | 17,0 |
- Vận tải | 105 | A | 17,0 |
- Kĩ thuật Điện - Điện tử | 106 | A | 17,0 |
- Tin học | 107 | A | 17,0 |
- Kĩ thuật Môi trường | 108 | A | 17,0 |
- Kĩ thuật An toàn giao thông | 109 | A | 17,0 |
- Kĩ thuật Xây dựng | 110 | A | 17,0 |
- Kinh tế Vận tải | 400 | A | 17,0 |
- Kinh tế Xây dựng | 401 | A | 17,0 |
- Kinh tế Bưu chính viễn thông | 402 | A | 17,0 |
- Quản trị kinh doanh | 403 | A | 17,0 |
- Kế toán | 404 | A | 17,0 |
Khu vực phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Toàn trường | Đối với HS THPT | A | 14 | áp dụng đối với KV3 các khu vực khác giăm 0.5 điểm |
2 | Toàn trường | Ưu Tiên 1 | A | 13 | |
3 | Toàn trường | Ưu Tiên 2 | A | 12 |
Năm 2009
Khu vực phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Xây dựng Cầu đường | A | 17.5 | H |
2 | 102 | Vô tuyến điện và thông tin liên lạc | A | 17.5 | H |
3 | 103 | Điều khiển học Kĩ thuật giao thông vận tải | A | 17.5 | H |
4 | 104 | Cơ khí chuyên dùng | A | 17.5 | H |
5 | 105 | Vận tải | A | 17.5 | H |
6 | 106 | Kĩ thuật Điện Điện tử | A | 17.5 | H |
7 | 107 | Tin học | A | 17.5 | H |
8 | 108 | Kĩ thuật Môi trường | A | 17.5 | H |
9 | 109 | Kĩ thuật An toàn giao thông | A | 17.5 | H |
10 | 110 | Kĩ thuật xây dựng | A | 17.5 | H |
11 | 400 | Kinh tế vận tải | A | 17.5 | H |
12 | 401 | Kinh tế xây dựng | A | 17.5 | H |
13 | 402 | Kinh tế Bưu chính viễn thông | A | 17.5 | H |
14 | 403 | Quản trị Kinh doanh GTVT | A | 17.5 | H |
15 | 404 | Kế toán | A | 17.5 | H |
Khu vực phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 14 |
Năm 2008
Khu vực phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | - Xây dựng Cầu đường | A | 17 | |
2 | 102 | - Vụ tuyến điện và thông tin liên lạc | A | 17 | |
3 | 103 | - Điều khiển học Kĩ thuật giao thụng vận tải | A | 17 | |
4 | 104 | - Cơ khí chuyên dụng | A | 17 | |
5 | 105 | - Vận tải | A | 17 | |
6 | 106 | - Kĩ thuật Điện - Điện tử | A | 17 | |
7 | 107 | - Tin học | A | 17 | |
8 | 108 | - Kĩ thuật Môi trường | A | 17 | |
9 | 109 | - Kĩ thuật An toàn giao thông | A | 17 | |
10 | 110 | - Kĩ thuật xây dựng | A | 17 | |
11 | 400 | - Kinh tế vận tải | A | 17 | |
12 | 401 | - Kinh tế xây dựng | A | 17 | |
13 | 402 | - Kinh tế Bưu chính viến thông | A | 17 | |
14 | 403 | - Quản trị Kinh doanh GTVT | A | 17 | |
15 | 404 | - Kế toán | A | 17 |
Khu vực phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 13.5 |
Năm 2007
Khu vực phía bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điểm chuẩn vào trường | A | 19.5 |
Khu vực phía nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điểm chuẩn vào trường | A | 15 |
Tags: Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Giao Thông Vận Tải (2007-2011)"
Post a Comment