Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Công Đoàn (2007-2011)
Diem chuan dai hoc cong doan 2012, diem chuan dai hoc cong doan 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhcd 2012, dai hoc cong doan.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Công Đoàn các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 406 | Kế toán | A | 16.5 | |
2 | 404 | Quản trị nhân lực | A | 15 | |
3 | 101 | Bảo hộ Lao động | A | 15 | |
4 | 402 | Quản trị Kinh doanh | A | 15 | |
5 | 408 | Tài chính Ngân hàng | A | 17 | |
6 | Điểm trúng tuyển theo khối | A | 15 | Những sinh viên đỗ vào trường theo khối nhưng chưa đủ điểm vào ngành đăng ký sẽ được chuyển vào ngành khác còn chỉ tiêu | |
7 | 505 | Luật | C | 18.5 | |
8 | Điểm trúng tuyển theo khối :: | C | 17 | ||
9 | 502 | Công tác xã hội | C | 17 | |
10 | 501 | Xã hội học | C | 17 | |
11 | 506 | Luật | D1 | 16.5 | |
12 | 407 | Kế toán | D1 | 17 | |
13 | 403 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 16.5 | |
14 | 504 | Công tác xã hội | D1 | 16.5 | |
15 | 503 | Xã hội học | D1 | 16.5 | |
16 | 409 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 17.5 | |
17 | 405 | Quản trị nhân lực | D1 | 16.5 | |
18 | Điểm trúng tuyển theo khối : | D1 | 16.5 |
Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Bảo hộ lao động | A | 16 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | D1. | 17.5 | ||
3 | Xã hội học | C | 18 | ||
4 | Quản trị kinh doanh. | D1 | 17.5 | ||
5 | Quản trị kinh doanh | A | 16 | ||
6 | quản trị nhân lực | A | 16 | ||
7 | quản trị nhân lực. | D1 | 17.5 | ||
8 | kế toán | A | 17 | ||
9 | kế toán. | D1 | 18.5 | ||
10 | Tài chính ngân hàng | A | 17 | ||
11 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 17.5 | ||
12 | Xã hội học. | D1 | 17.5 | ||
13 | Công tác xã hội | C | 18.5 | ||
14 | Công tác xã hội. | D1 | 17.5 | ||
15 | Luật | C | 19 |
Năm 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Bảo hộ lao động | A | 13 | H |
2 | 402 | Quản trị kinh doanh (A) | A | 15 | H |
3 | 403 | Quản trị kinh doanh (D1) | D1 | 16 | H |
4 | 404 | Quản trị nhân lực | A | 15 | H |
5 | 405 | Quản trị nhân lực | D1 | 15 | H |
6 | 406 | Kế toán (A) | A | 17 | H |
7 | 407 | Kế toán (D1) | D1 | 16.5 | H |
8 | 408 | Tài chính - ngân hàng (A) | A | 17.5 | H |
9 | 409 | Tài chính - ngân hàng (D1) | D1 | 17 | H |
10 | 501 | Xã hội học (C) | C | 15 | H |
11 | 503 | Xã hội học (D1) | D1 | 15 | H |
12 | 502 | Công tác xã hội (C) | C | 16.5 | H |
13 | 504 | Công tác xã hội (D1) | D1 | 15 | H |
14 | 505 | Luật (C) | C | 18.5 | H |
15 | 506 | Luật (D1) | D1 | 16 | H |
16 | C65 | Quản trị kinh doanh (A) - Hệ CĐ | A | 10 | |
17 | C65 | Quản trị kinh doanh (D1) - Hệ CĐ | D1 | 10 | |
18 | C66 | Kế toán (A) - Hệ CĐ | A | 10 | |
19 | C66 | Kế toán (D1) - Hệ CĐ | D1 | 10 | |
20 | C67 | Tài chính - ngân hàng (A) - Hệ CĐ | A | 10 | |
21 | C67 | Tài chính - ngân hàng (D1) - Hệ CĐ | D1 | 10 |
Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Bảo hộ lao động | A | 15 | |
2 | Quản trị kinh doanh | A,D | 17.5 | ||
3 | 105 | Quản trị nhân lực (khối A, D) | A, D | 0 | |
4 | Xã hội học | C | 18 | ||
5 | Hệ CĐ | 0 | |||
6 | C65 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 11 | |
7 | C66 | Kế toán | A,D1 | 11 | |
8 | C67 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 11 | |
9 | 105 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
10 | 105 | Quản trị kinh doanh | D | 16.5 | |
11 | Quản trị nhân lực. | A | 17.5 | ||
12 | Quản trị nhân lực | D | 18 |
Năm 2007
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Bảo hộ lao động | A | 18.5 | ||
2 | Quản trị KD | A,D1 | 1.08824 | ||
3 | Xã hội học | C | 17.5 | ||
4 | Quản trị KD. | D1 | 17 |
Nguồn : ĐH Công Đoàn
Tags: Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Công Đoàn (2007-2011)"
Post a Comment