Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Công Nghiệp Hà Nội (2007-2011)
Diem chuan dai hoc cong nghiep ha noi 2012, diem chuan dai hoc cong nghiep ha noi 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhcnhn 2012, cong nghiep ha noi.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 13.5 | |
2 | 127 | Tài chính ngân hàng | A | 17 | |
3 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 13.5 | |
4 | 111 | Công nghệ may ( chuyên ngành thiết kế thời trang ) | A | 13 | |
5 | 112 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
6 | 124 | Công nghệ điều khiển và tự động hóa | A | 15.5 | |
7 | 110 | Công nghệ may | A | 13 | |
8 | 108 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 13 | |
9 | 109 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
10 | 106 | Khoa học máy tính | A | 13.5 | |
11 | 107 | Kế toán | A | 17 | |
12 | 101 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15.5 | |
13 | 102 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15.5 | |
14 | 103 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 15 | |
15 | 104 | Công nghệ kỹ thuật điện . điện tử ( chuyên ngành công nghệ kỹ thuật điện ) | A | 15 | |
16 | 105 | Công nghệ kỹ thuật điện tử . truyền thông | A | 15 | |
17 | 129 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 14 | |
18 | 127 | Tài chính ngân hàng: | D1 | 16.5 | |
19 | 139 | Việt Nam học | D1 | 13 | |
20 | 118 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19.5 | |
21 | 109 | Quản trị kinh doanh: | D1 | 15 | |
22 | 107 | Kế toán : | D1 | 16.5 |
Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A | 16 | |
2 | 102 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 16 | |
3 | 103 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | |
4 | 104 | Công nghệ Kỹ thuật điện | A | 15 | |
5 | 105 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử | A | 15 | |
6 | 106 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
7 | 107 | Kế toán. | D1 | 16 | |
8 | 108 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt lạnh | A | 14 | |
9 | 109 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 15.5 | |
10 | 110 | Công nghệ may | A | 13 | |
11 | 111 | Thiết kế thời trang | A | 13 | |
12 | 112 | Công nghệ Hóa học | A | 13 | |
13 | 118 | Tiếng Anh | D1 | 19 | đã nhân hệ số |
14 | 124 | Công nghệ tự động hóa | A | 16 | |
15 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
16 | 127 | Tài chính ngân hàng | A | 16.5 | |
17 | 127 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 16 | |
18 | 109 | Quản trị Kinh doanh du lịch khách sạn | A, D1 | 13 | |
19 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15 | |
20 | 139 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 13 | |
21 | C01 | Cơ khí chế tạo | A | 10 | |
22 | C02 | Cơ điện tử | A | 10 | |
23 | C03 | Động lực | A | 10 | |
24 | C04 | Kỹ thuật điện | A | 10 | |
25 | C05 | Điện tử | A | 10 | |
26 | C06 | Tin học | A | 10 | |
27 | C07 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
28 | C08 | Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | |
29 | C09 | Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 10 | |
30 | C10 | Công nghệ cắt may | A,V,H | 10 | |
31 | C10 | Công nghệ cắt may. | B | 10 | |
32 | C11 | Thiết kế thời trang | A,V,H | 10 | |
33 | C11 | Thiết kế thời trang. | B | 10 | |
34 | C12 | Công nghệ Hóa vô cơ | A,B | 10 | |
35 | C13 | Công nghệ Hóa hữu cơ | A,B | 10 | |
36 | C14 | Công nghệ Hóa phân tích | A,B | 10 | |
37 | C19 | Cơ điện | A | 10 |
Năm 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 18.5 | H |
2 | 102 | Công nghệ cơ điện tử | A | 18.5 | H |
3 | 103 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 17 | H |
4 | 104 | Công nghệ kỹ thuật điện | A | 17 | H |
5 | 105 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | A | 18.5 | H |
6 | 106 | Khoa học máy tính | A | 17 | H |
7 | 107 | Kế toán | A, D1 | 18.5 | H |
8 | 108 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh | A | 15 | H |
9 | 109 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 17 | H |
10 | 129 | Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn | A, D1 | 15 | H |
11 | 110 | Công nghệ may | A | 15 | H |
12 | 111 | Thiết kế thời trang | A, B | 15 | H |
13 | 112 | Công nghệ hóa học (A) | A | 17 | H |
14 | 112 | Công nghệ hóa học (B) | B | 20 | H |
15 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 16 | H |
16 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 16 | H |
17 | 124 | Công nghệ tự động hóa | A | 17.5 | H |
18 | 127 | Tài chính ngân hàng | A, D1 | 17 | H |
19 | 139 | Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) | D1 | 15 | H |
20 | 118 | Tiếng Anh (đã nhân hệ số 2) | D1 | 22 | H |
21 | C01 | Cơ khí chế tạo (Hệ cao đẳng) | A | 11.5 | |
22 | C02 | Cơ điện tử (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
23 | C03 | Động lực (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
24 | C04 | Kỹ thuật điện (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
25 | C05 | Điện tử (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
26 | C06 | Tin học (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
27 | C07 | Kế toán (Hệ Cao đẳng) | A,D1 | 12 | |
28 | C08 | Kỹ thuật Nhiệt (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
29 | C09 | Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) | A,D1 | 10.5 | |
30 | C10 | Công nghệ cắt may (A,V,H)(Hệ Cao đẳng) | A,V,H | 10 | |
31 | C10 | Công nghệ cắt may (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
32 | C11 | Thiết kế thời trang (A,V,H) (Hệ Cao đẳng) | A,V,H | 10 | |
33 | C11 | Thiết kế thời trang (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
34 | C12 | Công nghệ Hóa vô cơ (A) (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
35 | C12 | Công nghệ Hóa vô cơ (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
36 | C13 | Công nghệ Hóa hữu cơ (A) (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
37 | C13 | Công nghệ Hóa hữu cơ (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
38 | C14 | Công nghệ Hóa phân tích (A) (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
39 | C14 | Công nghệ Hóa phân tích (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
40 | C19 | Cơ điện (Hệ Cao đẳng) | A | 10 |
Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 18.5 | H |
2 | 102 | Công nghệ cơ điện tử | A | 18.5 | H |
3 | 103 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 17 | H |
4 | 104 | Công nghệ kỹ thuật điện | A | 17 | H |
5 | 105 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | A | 18.5 | H |
6 | 106 | Khoa học máy tính | A | 17 | H |
7 | 107 | Kế toán | A, D1 | 18.5 | H |
8 | 108 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh | A | 15 | H |
9 | 109 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 17 | H |
10 | 129 | Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn | A, D1 | 15 | H |
11 | 110 | Công nghệ may | A | 15 | H |
12 | 111 | Thiết kế thời trang | A, B | 15 | H |
13 | 112 | Công nghệ hóa học (A) | A | 17 | H |
14 | 112 | Công nghệ hóa học (B) | B | 20 | H |
15 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 16 | H |
16 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 16 | H |
17 | 124 | Công nghệ tự động hóa | A | 17.5 | H |
18 | 127 | Tài chính ngân hàng | A, D1 | 17 | H |
19 | 139 | Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) | D1 | 15 | H |
20 | 118 | Tiếng Anh (đã nhân hệ số 2) | D1 | 22 | H |
21 | C01 | Cơ khí chế tạo (Hệ cao đẳng) | A | 11.5 | |
22 | C02 | Cơ điện tử (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
23 | C03 | Động lực (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
24 | C04 | Kỹ thuật điện (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
25 | C05 | Điện tử (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
26 | C06 | Tin học (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
27 | C07 | Kế toán (Hệ Cao đẳng) | A,D1 | 12 | |
28 | C08 | Kỹ thuật Nhiệt (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
29 | C09 | Quản trị kinh doanh (Hệ Cao đẳng) | A,D1 | 10.5 | |
30 | C10 | Công nghệ cắt may (A,V,H)(Hệ Cao đẳng) | A,V,H | 10 | |
31 | C10 | Công nghệ cắt may (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
32 | C11 | Thiết kế thời trang (A,V,H) (Hệ Cao đẳng) | A,V,H | 10 | |
33 | C11 | Thiết kế thời trang (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
34 | C12 | Công nghệ Hóa vô cơ (A) (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
35 | C12 | Công nghệ Hóa vô cơ (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
36 | C13 | Công nghệ Hóa hữu cơ (A) (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
37 | C13 | Công nghệ Hóa hữu cơ (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
38 | C14 | Công nghệ Hóa phân tích (A) (Hệ Cao đẳng) | A | 10 | |
39 | C14 | Công nghệ Hóa phân tích (B) (Hệ Cao đẳng) | B | 11 | |
40 | C19 | Cơ điện (Hệ Cao đẳng) | A | 10 |
Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Hệ ĐH | 0 | |||
2 | 101 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 17 | |
3 | 102 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 18 | |
4 | 103 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A | 17 | |
5 | 104 | Công nghệ kỹ thuật Điện | A | 16 | |
6 | 105 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử | A | 17 | |
7 | 106 | Khoa học máy tính | A | 16 | |
8 | 107 | Kế toán | A,D1 | 17.5 | |
9 | 108 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt - Lạnh | A | 15 | |
10 | 109 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 17 | |
11 | 112 | Công nghệ Hoá học | A,B | 15 | |
12 | 118 | Tiếng Anh (đã nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh) | D1 | 20 | |
13 | C01 | Cơ khí chế tạo | A | 10 | |
14 | C02 | Cơ điện tử | A | 10 | |
15 | C03 | Động lực | A | 10 | |
16 | C04 | Kỹ thuật Điện | A | 10 | |
17 | C05 | Điện tử | A | 10 | |
18 | C06 | Tin học | A | 10 | |
19 | C07 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
20 | C08 | Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | |
21 | C09 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
22 | C10 | Công nghệ Cắt may | A,D1,B | 10 | |
23 | C11 | Thiết kế thời trang. | A,D,V | 10 | |
24 | C11 | Thiết kế thời trang | B | 12 | |
25 | C12 | Công nghệ Hoá vô cơ. | A | 10 | |
26 | C12 | Công nghệ Hoá vô cơ | B | 12 | |
27 | C13 | Công nghệ Hoá hữu cơ. | A | 10 | |
28 | C13 | Công nghệ Hoá hữu cơ | B | 12 | |
29 | C14 | Công nghệ Hoá phân tích. | A | 10 | |
30 | C14 | Công nghệ Hoá phân tích | B | 12 | |
31 | C18 | Tiếng Anh (môn Tiếng anh chưa nhân hệ số 2) | D1 | 10 | |
32 | C19 | Cơ điện | A | 10 |
Năm 2007
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Cụng nghệ KT cơ khí | A | 15 | ||
2 | Kế toán | A,D1 | 13 | ||
3 | Tiếng Anh | D1 | 16 | ||
4 | Công nghệ cắt may | A,B | 12 | ||
5 | D1,V | 12 | |||
6 | Công nghệ cắt may. | B | 12 | ||
7 | Thiết kế thời trang… | V | 12 |
Nguồn : ĐH Công nghiệp hà nội
Tags: Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Công Nghiệp Hà Nội (2007-2011)"
Post a Comment