Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Hà Nội (2007-2011)
Diem chuan dai hoc ha noi 2012, diem chuan dai hoc ha noi 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhhn 2012, dai hoc ha noi.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của Đại Học Hà Nội các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | A | 22.5 | |
2 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20 | |
3 | 104 | Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh): | A | 15 | |
4 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20.5 | |
5 | 710 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D1 | 21 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
6 | 709 | Ngôn ngữ Italia | D1 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
7 | 708 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D1 | 23.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
8 | 609 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 25 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
9 | 707 | Ngôn ngữ Hàn | D1 | 24 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
10 | 706 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 23 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
11 | 705 | Ngôn ngữ Đức | D1 | 24 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
12 | 704 | Ngôn ngữ Trung : | D1 | 22 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
13 | 702 | Ngôn ngữ Nga | D1 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
14 | 608 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 25 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
15 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
16 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh): | D1 | 28.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
17 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh): | D1 | 25.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
18 | 104 | Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
19 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh): | D1 | 27 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
20 | 703 | Ngôn ngữ Pháp | D1.D3 | 22 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
21 | 702 | Ngôn ngữ Nga: | D2 | 20.5 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
22 | 709 | Ngôn ngữ Italia: | D3 | 23 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
23 | 704 | Ngôn ngữ Trung | D4 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
24 | 705 | Ngôn ngữ Đức: | D5 | 21 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
25 | 706 | Ngôn ngữ Nhật: | D6 | 20 | môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 104 | Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh) | A | 15.5 | |
2 | 104 | Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh) | D | 21.5 | |
3 | 105 | Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Nhật) | 0 | ||
4 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | A | 18 | |
5 | 400 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh). | D | 25 | |
6 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | A | 21.5 | |
7 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh). | D1 | 28.5 | |
8 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20 | |
9 | 404 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh). | D | 28.5 | |
10 | 608 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 21.5 | |
11 | 609 | Du lịch (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 20.5 | |
12 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 20.5 | |
13 | 702 | Tiếng Nga | D1 | 20.5 | |
14 | 702 | Tiếng Nga. | D2 | 26.5 | |
15 | 703 | Tiếng Pháp | D3 | 23 | |
16 | 704 | Tiếng Trung | D1 | 25.5 | |
17 | 704 | Tiếng Trung. | D4 | 25 | |
18 | 705 | Tiếng Đức | D1 | 20 | |
19 | 705 | Tiếng Đức. | D5 | 23.5 | |
20 | 706 | Tiếng Nhật | D1 | 26.5 | |
21 | 706 | Tiếng Nhật. | D6 | 24.5 | |
22 | 707 | Tiếng Hàn | D1 | 26 | |
23 | 708 | Tiếng Tây Ban Nha | D1 | 20.5 | |
24 | 709 | Tiếng Italia | D1 | 23 | |
25 | 710 | Tiếng Bồ Đào Nha | D1 | 20.5 |
Năm 2009
Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm trúng tuyển |
Khoa học máy tính (dạy bằng tiếng Anh) | 104 | A: 18 |
D1: 24 | ||
Quản trị kinh doanh | 400 | A: 21,5 |
D1: 29,5 | ||
Kế toán | 401 | A: 20,5 |
D1: 25 | ||
Tài chính - Ngân hàng | 404 | A: 22 |
D1: 27,5 | ||
Quốc tế học | 608 | D1: 26,5 |
Du lịch | 609 | D1: 25,5 |
Tiếng Anh | 701 | D1: 26,5 |
Tiếng Nga | 702 | D1: 20,5 |
D2: 24,5 | ||
Tiếng Pháp | 703 | D3: 22 |
Tiếng Trung | 704 | D1: 23 |
D4: 22,5 | ||
Tiếng Đức | 705 | D1: 23,5 |
D5: 22 | ||
Tiếng Nhật | 706 | D1: 24,5 |
D6: 24 | ||
Tiếng Hàn | 707 | D1: 23,5 |
Tiếng Tây Ban Nha | 708 | D1: 25 |
Tiếng Italia | 709 | D1: 21 |
Tiếng Bồ Đào Nha | 710 | D1: 21 |
Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 104 | Khoa học máy tính (dạy bằng tiếng Anh). | A, D1 | 18 | |
2 | 104 | Khoa học máy tính (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 24.5 | |
3 | 105 | Khoa học máy tính (dạy bằng tiếng Nhật). | A | 18 | |
4 | 105 | Khoa học máy tính (dạy bằng tiếng Nhật) | D1 | 24 | |
5 | 400 | Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20 | |
6 | 400 | Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 29 | |
7 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh). | A | 21 | |
8 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 30 | |
9 | 404 | Tài chính - ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh). | A | 22.5 | |
10 | 404 | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 31 | |
11 | 608 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 0 | |
12 | 609 | Du lịch (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 0 | |
13 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 0 | |
14 | 702 | Tiếng Nga | D1 | 20.5 | |
15 | 702 | - Tiếng Nga | D2 | 25.5 | |
16 | 703 | Tiếng Pháp. | D1 | 24 | |
17 | 703 | - Tiếng Pháp | D3 | 25 | |
18 | 704 | Tiếng Trung Quốc. | D1 | 24 | |
19 | 704 | - Tiếng Trung Quốc | D4 | 24 | |
20 | 705 | Tiếng Đức | D1 | 22 | |
21 | 705 | - Tiếng Đức | D5 | 23.5 | |
22 | 706 | Tiếng Nhật | D1 | 25 | |
23 | 706 | - Tiếng Nhật | D6 | 28.5 | |
24 | 707 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 22.5 | |
25 | 708 | Tiếng Tây Ban Nha | D1 | 22.5 | |
26 | 708 | - Tiếng Tây Ban Nha | D3 | 22.5 | |
27 | 709 | - Tiếng Italia | D1,3 | 23 |
Năm 2007
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kh Máy tính(T.Anh). | A,D1 | 0.740741 | ||
2 | Quốc tế học | D1 | 18 | ||
3 | Tiếng Pháp. | D1,3 | 22 | ||
4 | Tiếng Nga | D1,2 | 20 | ||
5 | Tiếng Trung | D1,4 | 23 | ||
6 | Kh Máy tính(T.Anh). | A | 20 | ||
7 | Tiếng Pháp. | D3 | 22 | ||
8 | Tiếng Nga | D2 | 22 | ||
9 | Tiếng Trung | D4 | 24 | ||
10 | Tiếng Pháp | D1, D3 | 22 |
Nguồn : ĐH Hà Nội
Tags: diem chuan 2009 2008 2007, Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Hà Nội (2007-2011)"
Post a Comment