Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Kinh Tế (2007-2011)
Diem chuan dai hoc da nang -dai hoc kinh te 2012, diem chuan dai hoc kinh te da nang 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan dhdn 2012, dai hoc kinh te da nang.
Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Đà Nẵng -ĐH kinh tế các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007.
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2011
Mã trường: DDQ | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 502 | Luật kinh tế | A | 17 | |
2 | 501 | Luật học | A | 17 | |
3 | 418 | Kiểm toán | A | 21 | |
4 | 417 | Quản trị nhân lực | A | 17 | |
5 | 416 | Quản trị tài chính | A | 18 | |
6 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | A | 19.5 | |
7 | 414 | Tin học quản lý | A | 17 | |
8 | 411 | Thống kê - Tin học | A | 99999 | Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển. |
9 | 412 | Ngân hàng: | A | 18.5 | |
10 | 409 | Kinh tế và quản lý công | A | 17 | |
11 | 410 | Kinh tế chính trị | A | 99999 | Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển. |
12 | 407 | Kinh tế phát triển | A | 17 | |
13 | 408 | Kinh tế lao động | A | 17 | |
14 | 406 | Marketing | A | 17 | |
15 | 405 | Ngoại thương | A | 18 | |
16 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 17.5 | |
17 | 403 | Quản trị Kinh doanh du lịch và DV | A | 17 | |
18 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại | A | 17 | |
19 | 401 | Kế toán | A | 19 | |
20 | Điểm trúng tuyển vào trường | A | 17 | Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học). | |
21 | 501 | Luật học: | D | 16.5 | |
22 | 502 | Luật kinh tế: | D | 16.5 | |
23 | 418 | Kiểm toán: | D | 20.5 | |
24 | 417 | Quản trị nhân lực: | D | 16.5 | |
25 | 416 | Quản trị tài chính: | D | 17.5 | |
26 | 415 | Tài chính doanh nghiệp: | D | 19 | |
27 | 414 | Tin học quản lý: | D | 16.5 | |
28 | 412 | Ngân hàng | D | 18 | |
29 | 408 | Kinh tế lao động: | D | 16.5 | |
30 | 409 | Kinh tế và quản lý công: | D | 16.5 | |
31 | 406 | Marketing: | D | 16.5 | |
32 | 407 | Kinh tế phát triển: | D | 16.5 | |
33 | 405 | Ngoại thương: | D | 17.5 | |
34 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại: | D | 16.5 | |
35 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát: | D | 17 | |
36 | 403 | Quản trị Kinh doanh du lịch và DV: | D | 16.5 | |
37 | Điểm trúng tuyển vào trường: | D | 16.5 | ||
38 | 401 | Kế toán: | D | 18.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Ngành kế toán | A | 18.5 | |
2 | 402 | Ngành Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 17.5 | |
3 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ | A | 17 | |
4 | 404 | Quản trị kinh doanh thương mại | A | 17 | |
5 | 405 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 17 | |
6 | 406 | Quản trị kinh doanh Marketing | A | 17 | |
7 | 416 | Quản trị tài chính | A | 18 | |
8 | 417 | Quản trị nhân lực | A | 17 | |
9 | 407 | Kinh tế phát triển | A | 17 | |
10 | 408 | Kinh tế lao động | A | 17 | |
11 | 409 | Kinh tế và quản lý cụng | A | 17 | |
12 | 410 | Ngành kinh tế chính trị | A | 17 | |
13 | 411 | ngành thống kê tin học | A | 17 | |
14 | 414 | Ngành tin học quản lý | A | 17 | |
15 | 412 | Ngành ngân hàng | A | 20 | |
16 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | A | 20 | |
17 | 501 | Ngành luật học | A | 17 | |
18 | 418 | Kiểm toán | A | 20 | |
19 | 406 | Quản trị Marketing | A | 17 | |
20 | 407 | Kinh tế phát triển | A | 17 | |
21 | 416 | Quản trị nhân lực | A | 17 | |
22 | 417 | Quản trị Kinh doanh tổng quát | A | 17.5 | |
23 | 418 | Kiểm toán | A | 20.5 | |
24 | 412 | Ngân hàng | A | 19.5 | |
25 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | A | 19.5 | |
26 | 401 | Kế toán | A | 18.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | - Điểm trúng tuyển vào trường | A | 17.5 | ||
2 | 401 | Kế toán | A | 20 | |
3 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 19 | |
4 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụ | A | 17.5 | |
5 | 404 | Quản trị kinh doanh thương mại | A | 17.5 | |
6 | 405 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 18.5 | |
7 | 406 | Quản trị kinh doanh marketing | A | 17.5 | |
8 | 407 | Kinh tế phát triển | A | 17.5 | |
9 | 408 | Kinh tế lao động | A | 0 | |
10 | 409 | Kinh tế và quản lý công | A | 0 | |
11 | 410 | Kinh tế chính trị | A | 0 | |
12 | 411 | Thống kê - Tin học | A | 0 | |
13 | 412 | Ngân hàng | A | 21.5 | |
14 | 414 | Tin học quản lý | A | 17.5 | |
15 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | A | 20 | |
16 | 416 | Quản trị tài chính | A | 17.5 | |
17 | 417 | Quản trị nhân lực | A | 17.5 | |
18 | 418 | Kiểm toán | A | 20.5 | |
19 | 501 | Luật kinh doanh | A | 17.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | - Điểm trỳng tuyển vào trường | A | 17.5 | ||
2 | 401 | Kế toán | A | 20 | |
3 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 19 | |
4 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụ | A | 17.5 | |
5 | 404 | Quản trị kinh doanh thương mại | A | 17.5 | |
6 | 405 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 18.5 | |
7 | 406 | Quản trị kinh doanh marketing | A | 17.5 | |
8 | 407 | Kinh tế phát triển | A | 17.5 | |
9 | 408 | Kinh tế lao động | A | 0 | |
10 | 409 | Kinh tế và quản lý công | A | 0 | |
11 | 410 | Kinh tế chính trị | A | 0 | |
12 | 411 | Thống kê - Tin học | A | 0 | |
13 | 412 | Ngân hàng | A | 21.5 | |
14 | 414 | Tin học quản lý | A | 17.5 | |
15 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | A | 20 | |
16 | 416 | Quản trị tài chớnh | A | 17.5 | |
17 | 417 | Quản trị nhân lực | A | 17.5 | |
18 | 418 | Kiểm toán | A | 20.5 | |
19 | 501 | Luật kinh doanh | A | 17.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Năm 2007
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kế toán | A | 20 |
Nguồn :ĐH Đà Nẵng-ĐH Kinh Tế
Tags: diem chuan 2009 2008 2007, Điểm chuẩn 2009-2008-2007, diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Đà Nẵng-Đại Học Kinh Tế (2007-2011)"
Post a Comment