Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (2007-2011)



Diem chuan dai hoc kinh te quoc dan2012, diem chuan dai hoc kinh te quoc dan 2011,2010,2009,2008,2007, diemchuan 2012, diem chuan ktqd 2012, kinh te quoc dan

Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007

Năm 2011






















































































































































































































Mã trường: KHA
STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1457Quản trị kinh doanh bằng tiếng AnhA20
2545Luật kinh doanhA20
3421Kinh tế lao độngA20
4Các ngành còn lạiA.D121
5146công nghệ thông tinA.D118
6444Tin học kinh tếA.D118
7447Thống kê kinh doanhA.D118
8417Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thônA.D119
9435Quản trị kinh doanh tổng hợpA.D122.5
10426Kinh doanh quốc tếA.D122.5
11433Quản trị doanh nghiệpA.D122.5
12404Kiểm toánA.D125.5
13418Kinh tế đầu tưA.D124.5
14420Kinh tế quốc tếA.D123.5
15403Các ngành còn lạiA.D124.5
16438Tài chính doanh nghiệpA.D125.5
17404Kế toánA.D124.5
18Điểm chuẩn vào trườngA.D121
19403Tài chính ngân hàngA.D124.5
20455Theo chương trình POHE:D122Tiếng anh nhân hệ số 2
21454Theo chương trình POHED122Tiếng anh nhân hệ số 2
22701Tiếng Anh Thương mạiD124.5Tiếng anh nhân hệ số 2
23457Quản trị kinh doanh bằng tiếng AnhD123.5Tiếng anh nhân hệ số 2
24545Luật kinh doanh:D119
25421Kinh tế lao động:D119

Năm 2010



























































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1403Tài chính - Ngân hàng.A24Toàn ngành
2403Tài chính - Ngân hàngD123Toàn ngành
3437Ngân hàngA25
4437Ngân hàng.D124
5438Tài chính doanh nghiệpA25
6438Tài chính doanh nghiệpD124
7404Kế toánA23
8404Kế toán.D122
9443Kiếm toán.A26
10443Kiếm toánD125
11418Kinh tế đầu tư25
12420Kinh tế quốc tếA24
13420Kinh tế quốc tế.D123
14426Kinh doanh quốc tếA22
15426Kinh doanh quốc tế.D121
16433Quản trị doanh nghiệpA22
17433Quản trị doanh nghiệp.D121
18435Quản trị kinh doanh tổng hợpA22
19435Quản trị kinh doanh tổng hợp.D121
20146Công nghệ thông tinA,D118
21444Tin học kinh tếA,D118
22453Hệ thống thông tin quản lýA,D118
23427Kinh tế NN và PTNNA,D118
24545Luật kinh doanhA,D118
25546Luật kinh doanh quốc tếA,D118
26424Thống kê xã hộiA,D118
27701Tiếng anh thương mạiD128Ngoại ngữ hệ số 2
28421Kinh tế lao động.A19
29421Kinh tế lao độngD118
30445QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch.A18
31445QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịchD119
32430Quản trị quảng cáo.A18
33430Quản trị quảng cáoD119
34454455Học theo POHE21Ngoại ngữ hệ số 2
35457QTKD bằng tiếng Anh.A19
36457QTKD bằng tiếng AnhD126Ngoại ngữ hệ số 2
37Còn lạiA21
38Còn lạiD121Ngoại ngữ không nhân hệ số 2

Năm 2009


















































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1410Kinh tế và Quản lý đô thịA22.5
2410Kinh tế và Quản lý đô thị.D121
3411Kinh tế và Quản lý điạ chínhA22.5
4411Kinh tế và Quản lý điạ chính.D121
5412Kế hoạchA22.5
6412Kế hoạch.D121
7413Kinh tế Phát triểnA22.5
8413Kinh tế Phát triển.D121
9414Kinh tế và Quản lý Môi trườngA22.5
10414Kinh tế và Quản lý Môi trường.D121
11415Quản lí Kinh tếA22.5
12415Quản lí Kinh tế.D121
13416Kinh tế và Quản lí côngA22.5
14416Kinh tế và Quản lí công.D121
15417Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thônA22.5
16417Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.D121
17418Kinh tế Đầu tưA24.5
18419Kinh tế Bảo hiểmA22.5
19419Kinh tế Bảo hiểm.D121
20420Kinh tế Quốc tếA22.5
21420Kinh tế Quốc tế.D121
22421Kinh tế Lao độngA22.5
23421Kinh tế Lao động.D121
24422Toán tài chínhA22.5
25422Toán tài chính.D121
26423Toán kinh tếA22.5
27423Toán kinh tế.D121
28424Thống kê kinh tế xã hộiA22.5
29424Thống kê kinh tế xã hội.D121
30448Bảo hiểm xã hộiA22.5
31448Bảo hiểm xã hội.D121
32449Hải quanA22.5
33449Hải quan.D121
34450Kinh tế họcA22.5
35450Kinh tế học.D121
36426Quản trị kinh doanh quốc tếA22.5
37426Quản trị kinh doanh quốc tế.D121
38427Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạnA22.5
39427Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn.D121
40428Quản trị nhân lựcA22.5
41428Quản trị nhân lực.D121
42429MarketingA22.5
43429Marketing.D121
44430Quản trị quảng cáoA22.5
45430Quản trị quảng cáo.D121
46431Quản trị kinh doanh Thương mạiA22.5
47431Quản trị kinh doanh Thương mại.D121
48432Thương mại quốc tếA22.5
49432Thương mại quốc tế.D121
50433Quản trị kinh doanh Công nghiệp và XDA22.5
51433Quản trị kinh doanh Công nghiệp và XD.D121
52434Quản trị chất lượngA22.5
53434Quản trị chất lượng.D121
54435Quản trị kinh doanh tổng hợpA22.5
55435Quản trị kinh doanh tổng hợp.D121
56436Quản trị kinh doanh bất động sảnA22.5
57436Quản trị kinh doanh bất động sản.D121
58445QTKD Lữ hành và Hướng dẫn du lịchA22.5
59445QTKD Lữ hành và Hướng dẫn du lịch.D121
60446Thẩm định giáA22.5
61447Thống kê kinh doanhA22.5
62447Thống kê kinh doanh.D121
63437Ngân hàngA27
64437Ngân hàng.D126
65438Tài chính doanh nghiệpA27
66438Tài chính doanh nghiệp.D126
67439Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp)A26
68439Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp).D125
69440Tài chính côngA26
70440Tài chính công.D125
71441Thị trường chứng khoánA26
72441Thị trường chứng khoán.D125
73451Tài chính quốc tếA26
74451Tài chính quốc tế.D125
75442Kế toán tổng hợpA26.5
76443Kiểm toánA27.5
77444Tin học kinh tếA22.5
78444Tin học kinh tế.D121
79453Hệ thống thống tin quản lýA22.5
80453Hệ thống thống tin quản lý.D121
81545Luật kinh doanhA22.5
82545Luật kinh doanh.D121
83546Luật kinh doanh quốc tếA22.5
84546Luật kinh doanh quốc tế.D121
85146Ngành Khoa học máy tínhA22.5
86701Ngành Tiếng AnhD125.5
874541 Quản trị lữ hànhD121.5
884552 Quản trị khách sạnD121.5
894573 Quản trị kinh doanh tiếng Anh (EBBA)A.D123.5

Năm 2008


























































































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1Ngành Kinh tế,  gồm chuyên ngành:0
2410- Kinh tế và Quản lí đô thịA22
3411- Kinh tế và Quản lí địa chínhA22
4412- Kế hoạchA22
5413- Kinh tế phát triểnA22
6414- Kinh tế và Quản lí Môi trườngA22
7415- Quản lí kinh tếA22
8416- Kinh tế và Quản lí côngA22
9417- Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thônA22
10419- Kinh tế bảo hiểmA22
11420- Kinh tế quốc tếA22
12421- Kinh tế lao độngA22
13422- Toán tài chínhA22
14423- Toán kinh tếA22
15424- Thống kê kinh tế xã hộiA22
16448- Bảo hiểm xã hộiA22
17449- Hải quanA22
18450- Kinh tế họcA22
19426- Quản trị Kinh doanh quốc tếA22
20427- Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạnA22
21428- Quản trị nhân lựcA22
22429A22
23430- Quản trị quảng cáoA22
24431- Quản trị Kinh doanh Thương mạiA22
25432- Thương mại quốc tếA22
26433- Quản trị Kinh doanh Công nghiệp và Xây dựngA22
27434- Quản trị chất lượngA22
28435- Quản trị Kinh doanh tổng hợpA22
29436- Quản trị Kinh doanh bất động sảnA22
30445- QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịchA22
31446- Thẩm định giáA22
32447- Thống kê kinh doanhA22
33437- Ngân hàngA26
34438- Tài chính doanh nghiệpA26
35439- Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp)A26
36440- Tài chính côngA26
37441- Thị trường chứng khoánA26
38451- Tài chính quốc tếA26
39418- Đầu tưA26
40442- Kế toán tổng hợpA0
41443- Kiểm toánA0
42444- Tin học kinh tếA22
43453- Hệ thống thông tin quản líA22
44545- Chuyên ngành Luật Kinh doanhA22
45146- Chuyên ngành Công nghệ Thông tinA22
46701- Chuyên ngành tiếng Anh thương mạiD128

Năm 2007


















































































































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
124
2*Điểm sàn vào trườngA,D124
3Ngành Kinh tếA24
4Tiếng AnhD126.5
5410Kinh tế và quản lý đô thịA24
6411Kinh tế và quản lý địa chínhA24
7412Kế hoạchA24
8413Kinh tế phát triểnA24
9414Kinh tế và quản lý môi trườngA24
10415Quản lý kinh tếA24
11416Kinh tế và quản lý côngA24
12417Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thônA24
13418Kinh tế đầu tưA25
14419Kinh tế bảo hiểmA25
15420Kinh tế quốc tếA25
16421Kinh tế lao độngA25
17422Toán tài chínhA25
18423Toán kinh tếA25
19424Thống kê kinh tế xã hộiA25
20448Bảo hiểm xã hộiA25
21449Hải quanA25
22450Kinh tế họcA25
23426Quản trị kinh doanh quốc tếA24
24427Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạnA24
25428Quản trị nhân lựcA24
26429MarketingA24
27430Quản trị quảng cáoA24
28431Quản trị kinh doanh thương mạiA24
29432Thương mại quốc tếA24
30433Quản trị kinh doanh công nghiệp và xây dựngA24
31434Quản trị chất lượngA24
32435Quản trị kinh doanh tổng hợpA24
33436Quản trị bất động sảnA24
34445Quản trị kinh doanh lữ hành và hướng dẫn du lịchA24
35446Thẩm định giáA24
36447Thống kê kinh doanhA24
37437Ngân hàngA26.6
38438Tài chính doanh nghiệpA26.7
39439Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp)A26.8
40440Tài chính côngA26.9
41441Thị trường chứng khoánA26.1
42451Tài chính quốc tếA26.11
43442Kế toán tổng hợpA25
44443Kiểm toánA25
45444Tin học kinh tếA24
46453Hệ thống thông tin quản lýA24
47545Luật kinh doanhA24
48146Công nghệ thông tinA24
49701Tiếng Anh thương mại26.6

Nguồn: Đh Kinh tế quốc dân




Share your views...

0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (2007-2011)"

Post a Comment

 

About Me

© 2010 Diem thi dh 2012, Diem thi Diem chuan dai hoc 2012 All Rights Reserved Thesis WordPress Theme Converted into Blogger Template by Hack Tutors.info