Điểm chuẩn ĐH kinh tế quốc dân 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành còn lại | A.D1 | 21 | ||
2 | 455 | Theo chương trình POHE: | D1 | 22 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
3 | 454 | Theo chương trình POHE | D1 | 22 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
4 | 146 | công nghệ thông tin | A.D1 | 18 | |
5 | 444 | Tin học kinh tế | A.D1 | 18 | |
6 | 447 | Thống kê kinh doanh | A.D1 | 18 | |
7 | 701 | Tiếng Anh Thương mại | D1 | 24.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
8 | 457 | Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh | A | 20 | |
9 | 457 | Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh | D1 | 23.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
10 | 417 | Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn | A.D1 | 19 | |
11 | 545 | Luật kinh doanh: | D1 | 19 | |
12 | 421 | Kinh tế lao động: | D1 | 19 | |
13 | 545 | Luật kinh doanh | A | 20 | |
14 | 421 | Kinh tế lao động | A | 20 | |
15 | 435 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A.D1 | 22.5 | |
16 | 426 | Kinh doanh quốc tế | A.D1 | 22.5 | |
17 | 433 | Quản trị doanh nghiệp | A.D1 | 22.5 | |
18 | 404 | Kiểm toán | A.D1 | 25.5 | |
19 | 418 | Kinh tế đầu tư | A.D1 | 24.5 | |
20 | 420 | Kinh tế quốc tế | A.D1 | 23.5 | |
21 | 403 | Các ngành còn lại | A.D1 | 24.5 | |
22 | 438 | Tài chính doanh nghiệp | A.D1 | 25.5 | |
23 | 404 | Kế toán | A.D1 | 24.5 | |
24 | Điểm chuẩn vào trường | A.D1 | 21 | ||
25 | 403 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 24.5 |
Tags: Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn ĐH kinh tế quốc dân 2011"
Post a Comment