Điểm chuẩn 5 năm Cao đẳng sư phạm Hà Nội (2007-2011)
Diem chuan cao dang su pham ha noi 2007,2011, 2010, 2009, 2008, diem chuan cao dang
Theo yêu cầu của bạn đọc. Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Cao đẳng sư phạm Hà Nội các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007
Năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 24 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 13 | |
2 | 25 | Công tác xã hội | A,D1 | 10 | |
3 | 25 | Công tác xã hội: | C | 11 | |
4 | 23 | Khoa học Thư viện: | C | 11 | |
5 | 23 | Khoa học Thư viện | A,D1 | 10 | |
6 | 22 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
7 | 20 | Tiếng Anh | D1 | 19.5 | môn 3 nhân hệ số 2 |
8 | 21 | Việt Nam học | C,D1 | 12 | |
9 | 15 | SP Kỹ thuật: | B | 19 | |
10 | 15 | SP Kỹ thuật | A | 18 | |
11 | 14 | GD Mầm non | M | 20.5 | môn 3 nhân hệ số 2 |
12 | 12 | SP Âm nhạc | N | 12 | |
13 | 13 | SP Vật lý | A | 18 | |
14 | 10 | GD Thể chất | T | 13.5 | môn 3 nhân hệ số 2 |
15 | 11 | SP Mỹ thuật | H | 15 | |
16 | 7 | SP Lịch sử | C | 13.5 | |
17 | 8 | SP tiếng Anh | D1 | 22 | môn 3 nhân hệ số 2 |
18 | 9 | GD Tiểu học | D1 | 18.5 | |
19 | 4 | SP Sinh | B | 12 | |
20 | 5 | SP Địa lý | A | 15 | |
21 | 5 | SP Địa lý: | C | 16 | |
22 | 6 | SP Ngữ văn | C | 17 | |
23 | 3 | SP Hoá | A | 19 | |
24 | 3 | SP Hoá: | B | 17 | |
25 | 1 | SP Toán | A | 22 | |
26 | 2 | SP Tin | A | 12 | |
G |
Năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 8 | - Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 16 | |
2 | 9 | - Giáo dục Tiểu học | D1 | 12 | |
3 | 7 | - Sư phạm Lịch sử | C | 12 | |
4 | 6 | - Sư phạm Ngữ văn | C | 12 | |
5 | 5 | - Sư phạm Địa lí | A,C | 12 | |
6 | 4 | - Sư phạm Sinh | A,B | 12 | |
7 | 3 | - Sư phạm Hoá học | A,B | 12 | |
8 | 2 | - Sư phạm Tin học | A | 12 | |
9 | 1 | - Sư phạm Toán học | A | 12 | |
10 | 10 | - Giáo dục Thể chất | T | 13 | |
11 | 11 | - Sư phạm Mĩ thuật | H | 10 | |
12 | 12 | - Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
13 | 13 | - Sư phạm Vật lí | A | 12 | |
14 | 14 | - Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) | D1 | 13 | |
15 | 15 | - Việt Nam học (Văn hoá - Du lịch) | C, D1 | 11 | |
16 | 17 | - Công nghệ thông tin | A | 10 | |
17 | 18 | - Thư viện thông tin | A, D1 | 10 | |
18 | 19 | - Tiếng Trung quốc | D1 | 10 | |
19 | 20 | - Giáo dục Mầm non | C,D1 | 12 |
Năm 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 18 | Thư viện - Thông tin | A, D1 | 13 | |
2 | 17 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | |
3 | 15 | Việt Nam học | C, D1 | 18 | |
4 | 14 | Tiếng Anh | D1 | 29 | |
5 | 12 | SP Âm nhạc | N | 14.5 | |
6 | 11 | SP Mỹ thuật | H | 17.5 | |
7 | 10 | Giáo dục thể chất | T | 16 | |
8 | 9 | Giáo dục tiểu học | D1 | 19.5 | |
9 | 8 | SP Tiếng Anh | D1 | 28.5 | |
10 | 7 | SP Lịch sử | C | 20.5 | |
11 | 6 | SP Ngữ văn | C | 20.5 | |
12 | 5 | SP Địa lý | C | 20.5 | |
13 | 4 | SP Công nghệ | A,B | 14 | |
14 | 5 | SP Địa lý | A | 18 | |
15 | 3 | SP Hóa (B) | B | 23.5 | |
16 | 3 | SP Hóa (A) | A | 24.5 | |
17 | 2 | SP Tin | A | 16.5 | |
18 | 1 | SP Toán | A | 24.5 |
Năm 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1 | SP Toán học | A | 22 | |
2 | 2 | SP Tin học | A | 16 | |
3 | 3 | SP Hóa học | A | 16.5 | |
4 | 3 | SP Hóa học. | B | 17 | |
5 | 4 | SP Sinh học | B | 15 | |
6 | 5 | SP Địa lý | A | 17.5 | |
7 | 5 | SP Địa lý. | C | 13 | |
8 | 6 | SP Ngữ văn | C | 16 | |
9 | 7 | SP Lịch sử | C | 14 | |
10 | 8 | SP Tiếng Anh (đã nhân hệ số 2) | D1 | 26 | |
11 | 9 | SP Giáo dục tiểu học | D1 | 18 | |
12 | 10 | SP Giáo dục thể chất (đã nhân hệ số) | T | 16 | |
13 | 11 | SP Mỹ thuật | H | 13.5 | |
14 | 12 | SP Âm nhạc | N | 13.5 | |
15 | 13 | SP Vật lý | A | 15 | |
16 | 14 | Tiếng Anh (đã nhân hệ số 2) | D1 | 24 | |
17 | 15 | Việt Nam học | C | 14 | |
18 | 15 | Việt Nam học. | D1 | 14 | |
19 | 16 | Công nghệ thiết bị trường học | A | 13 | |
20 | 17 | Công nghệ thông tin | A | 15 | |
21 | 18 | Thư viện - Thông tin | A | 12 | |
22 | 18 | Thư viện - Thông tin. | B | 14 | |
23 | D1 | 12 |
Năm 2007
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Sư phạm Toán | A | 13.5 | ||
2 | SP Sinh | N | 21 | ||
3 | SP Công nghệ | B | 12.5 | ||
4 | SP Ngữ văn | C | 15 | ||
5 | SP Tiểu học | D1 | 24 | (nhân hệ số 2 môn) | |
6 | SP Giáo dục thể chất | T | 16 | (nhân hệ số 2 môn) | |
7 | SP Mỹ thuật | H | 27.5 | ||
8 | Thông tinThư viện | D | 15 |
Nguồn: Trường CDSP Hà Nội
Tags: diem chuan 2010, Điểm Chuẩn 2010, Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Cao đẳng sư phạm Hà Nội (2007-2011)"
Post a Comment