Điểm chuẩn 5 năm Đại học sư phạm Hà Nội I (2007-2011)



Diem chuan DAI HOC su pham ha noi 2007,2011, 2010, 2009, 2008, diem chuan dh su pham ha noi

Theo yêu cầu của bạn đọc. Ban biên tập webdiemthi.com đã cập nhật điểm chuẩn 5 năm của trường Đại học  sư phạm Hà Nội  các năm 2011, 2010, 2009, 2008, 2007

Năm 2011




















































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1C65Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường họcA.BBằng điểm Sàn Cao đẳng
2614Tâm lý họcA.B.D1.2.316
3606Việt Nam học:D115.5
4609Công tác xã hộiC15.5
5611Văn họcC.D1.2.317
6606Việt Nam họcC15
7302Sinh học:B16
8302Sinh họcA16
9111Toán họcA17
10105Công nghệ thông tinA15
11907SP Triết họcC.D1.2.315
12906Quản lý giáo dụcA.C.D115
13905Giáo dục đặc biệtC.D115
14904Giáo dục tiểu họcD1.2.318.5
15903Giáo dục mầm nonM18
16901SP Thể dục thể thaoT25
17802SP Mỹ thuậtH22.5
18703SP Tiếng PhápD1.D320
19801SP Âm nhạcN20
20701SP Tiếng anhD125
21613Giáo dục công dânC.D1.2.315
22604Tâm lý giáo dụcA.B15
23610Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòngC15
24605Giáo dục chính trịC.D1.2.315.5
25604Tâm lý giáo dục ::D1.2.315
26603SP Địa lý:C19
27603SP Địa lýA15
28602SP Lịch Sử:D1.2.317
29602SP Lịch SửC19.5
30301SP SinhB20
31601SP Ngữ VănC20
32601SP Ngữ Văn:D1.2.317
33201SP hóa họcA19.5
34104SP Kỹ Thuật công nghiệpA15
35103SP vật lýA19
36102SP tin họcA15
37101SP toán họcA20

Năm 2010

 



































































































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1604Giáo dục Chính trị.C16
2604Giáo dục Chính trịD1,2,315
3907Sư phạm Triết học.D1,2,315
4907Sư phạm Triết họcC15
5906Quản lý Giáo dụcD115
6906Quản lý Giáo dục..C15
7906Quản lý Giáo dục.A15
8905Giáo dục đặc biệtD115
9905Giáo dục đặc biệtC15
10904Giáo dục Tiểu họcD1,2,319
11903Sư phạm Mầm nonM18
12901Sư phạm TDTTT21.5
13802Sư phạm Mỹ thuậtH23.5
14703Sư phạm tiếng PhápD320
15801Sư phạm Âm nhạcN23
16703Sư phạm tiếng Pháp.D120
17614Tâm lí học.D1,2,315
18701Sư phạm tiếng AnhD121.5
19614Tâm lí học.B15
20614Tâm lí họcA15
21613Giáo dục Công dânD1,2,315
22613Giáo dục Công dân.C19.5
23611Văn học.C16.5
24611Văn họcD1,2,316.5
25609Công tác Xã hộiC15
26610GDCT - GDQPC15
27606Việt Nam họcD115
28606Việt Nam họcC16.5
29604Tâm lý Giáo dục..B15
30604Tâm lý Giáo dục.A16
31603Sư phạm Địa lý.C21.5
32603Sư phạm Địa lýA17
33602Sư phạm Sử.D1,2,316.5
34602Sư phạm SửC20.5
35601Sư phạm Ngữ văn.C20
36601Sư phạm Ngữ vănD1,2,319.5
37604Tâm lý Giáo dụcD1,2,315
38301Sư phạm SinhB16.5
39302Sinh học.A16.5
40302Sinh họcB16
41201Sư phạm HóaA21.5
42111Toán họcA16
43105Công nghệ Thông tinA16
44104Sư phạm KT C.NghiệpA15
45103Sư phạm Vật lýA19
46101Sư phạm TinA16
47101Sư phạm ToánA21

Năm 2009

 











































































































































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1C65Công nghệ thiết bị trường học ( B )B11
2907SP Triết họcD1, D2, D315
3C65Công nghệ thiết bị trường học ( A )A10
4907SP Triết học ( C )C20
5906Quản lý giáo dục ( D1 )D115
6906Quản lý giáo dục (C )C19
7906Quản lý giáo dục ( A )A15
8905SP Giáo dục đặc biệt ( D1 )D115
9905SP Giáo dục đặc biệt ( C )C18
10904SP Giáo dục tiểu họcD1, D2, D317.5
11901SP Thể dục thể thao (đã nhân hệ số)T22.5
12903SP Mầm nonM18.5
13802SP Mỹ thuật (đã nhân hệ số)H24.5
14801SP Âm nhạc (đã nhân hệ số)N26
15703SP Tiếng Pháp ( khối D3 )D321
16701SP tiếng AnhD128
17703SP Tiếng Pháp ( khối D1)D122.5
18614Tâm lý họcD1, D2, D315.5
19614Tâm lý học ( B )B18
20612Ngôn ngữD1, D2, D317
21614Tâm lý học ( A )A16.5
22612Ngôn ngữ ( C )C20
23611Văn họcD1, D2, D317
24611Văn học ( khối C )C20
25613Giáo dục công dânD1, D2, D315
26613Giáo dục công dân ( khối C )C17
27610Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòngC15
28609Công tác xã hộiC17.5
29606Việt Nam học ( khối CD1)D115
30606Việt Nam học ( khối C )C16.5
31605Giáo dục chính trị ( c )C17
32605Giáo dục chính trịD1, D2, D315
33604SP Tâm lý giáo dụcD1, D2, D316
34604SP Tâm lý giáo dục ( B )B16.5
35603SP Địa lý ( C )C23
36604SP Tâm lý giáo dục ( khối A )A17.5
37603SP Địa lý ( A )A17.5
38602SP Lịch sửD1, D2, D316
39602SP Lịch sử ( C )C22.5
40601SP Ngữ vănD1, D2, D317
41302Sinh học ( khối B)B16
42601SP Ngữ văn ( khối C )C23
43302Sinh học ( khối A )A16
44301SP SinhB20.5
45202Hóa họcA16
46201SP HóaA20.5
47111Toán họcA17.5
48105Công nghệ thông tinA16
49104SP Kỹ thuật công nghiệpA15
50102SP TinA16.5
51103SP Vật lýA21.5
52101SP ToánA22

Năm 2008


















































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1101- SP Toán họcA22
2102- SP Tin họcA16.5
3103- SP Vật líA19
4104- SP Kĩ thuật công nghiệpA15
5201- SP Hoá họcA23
6301- SP Sinh họcB24.5
7601SP Ngữ VănC21
8601- SP Ngữ VănD20.5
9602SP Lịch sửC22
10602- SP Lịch sửD20
11603SP Địa líA,C18
12603- SP Địa líC22
13604Tâm lí giáo dụcB, D1,2,316
14604- Tâm lí giáo dụcD17
15605Giáo dục chính trịC18.5
16605- Giáo dục chính trịD116.5
17610- GDCD-Giáo dục quốc phòngC19
18701- SP Tiếng AnhD122.5
19703- SP Tiếng PhápD1,320
20801- SP Âm nhạcN25.5
21802- SP Mĩ thuậtH27
22901- SP Thể dục thể thaoT28
23903- Giáo dục Mầm nonM18.5
24904- Giáo dục Tiểu họcD1,2,319
25905Giáo dục đặc biệtC16.5
26905- Giáo dục đặc biệtD116
27906- Quản lí giáo dụcA, C, D115
28907- SP Triết họcC, D1,2,315
29105- Công nghệ Thông tinA17
30111- Toán họcA17
31202- Hoá họcA17
32302- Sinh họcB23.5
33606Việt Nam họcC17.5
34606- Việt Nam họcD116.5
35608- Lịch sửC20
36609- Công tác xã hộiC16
37611Văn họcC17
38611- Văn họcD15
39612Ngôn ngữC, D1,2,320
40612- Ngôn ngữD22
41614- Tâm lí họcB, D1,2,315

Năm 2007


































































































































































































































































































































































































































STTMã ngànhTên ngànhKhối thiĐiểm chuẩnGhi chú
1101SP Toỏn họcA22
2102SP Tin họcA21.5
3103SP Vật lýA24
4104SP Kỹ thuậtA17
5201SP Hoỏ họcA24
6301SP Sinh-KTCNB24
7601SP Ngữ vănC21.5
8602D1,2,317.5
9603SP Lịch sửC21.5
10604D1,2,316
11605SP Địa lýA,C18
12610SP Tõm lý giỏo dụcC17
13613SP Giỏo dục chớnh trịC18
14701D1,2,315.5
15703SP GDCD-GDQPC16.5
16801SP Tiếng AnhD126.5
17802SP Tiếng PhỏpD320
18901SP Âm nhạcN21
19903SP Mỹ thuậtH26
20904SP Thể dục thể thaoT27
21905SP Giỏo dục mầm nonM16.5
22906SP Giỏo dục tiểu họcD1,2,317.5
23907SP Giỏo dục đặc biệtD115
24105Cụng nghệ thụng tinA16
25111Hoỏ họcA16
26302Sinh họcB16.5
27606Việt Nam họcC,D115
28609Địa lýA18
29611Lịch sửC16.5
30614Cụng tỏc xó hộiC15.5
31C65Cụng nghệ TB trườngA,B12
32602SP Ngữ văn.D117.5
33SP Ngữ văn..D217.5
34SP Ngữ văn…D317.5
35604SP Lịch sử.D116
36605SP Địa lý.A18
37605SP Địa lýC21.5
38701SP Giáo dục chính trị.D115.5
39906SP Giáo dục tiểu họcD117.5
40302Việt Nam học.C15
41606Việt Nam họcD116
42C65Công nghệ TB trườngA12
43Công nghệ TB trường.B12
44602SP Ngữ văn..D217.5
45602SP Ngữ văn…D317.5
46604SP Lịch sử..D216
47604SP Lịch sử…D316
48701SP Giáo dục chính trị..D215.5
49701SP Giáo dục chính trị…D315.5
50906SP Giáo dục tiểu học.D217.5
51906SP Giáo dục tiểu học..D317.5

Nguồn: ĐH SP Hà Nội




Share your views...

0 Respones to "Điểm chuẩn 5 năm Đại học sư phạm Hà Nội I (2007-2011)"

Post a Comment

 

About Me

© 2010 Diem thi dh 2012, Diem thi Diem chuan dai hoc 2012 All Rights Reserved Thesis WordPress Theme Converted into Blogger Template by Hack Tutors.info