Điểm thi - Điểm chuẩn ĐH Văn Hóa năm 2011
Đại học Văn hóa HN:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C69 | Quản lý Văn hóa | C | 11 | |
2 | C67 | Việt Nam học : | D | 10 | |
3 | C68 | Kinh doanh xuất bản phẩm: | D | 10 | |
4 | C68 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11 | |
5 | C67 | Việt Nam học | C | 11 | |
6 | C66 | bảo tàng học | D | 10 | |
7 | C65 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
8 | C66 | bảo tàng học | C | 11 | |
9 | C65 | Khoa học thư viện: | D | 10 | |
10 | 161 | Văn hóa học : | D1 | 13 | |
11 | 161 | Văn hóa học | C | 14 | |
12 | 151 | Văn hóa Dân tộc Thiểu số VN : | D1 | 13 | |
13 | 151 | Văn hóa Dân tộc Thiểu số VN | C | 14 | |
14 | 141 | Nghệ thuật dẫn chương trình | R5 | 13 | |
15 | 141 | Đạo diễn sự kiện văn hóa | R4 | 13 | |
16 | 141 | Quản lý Hoạt động Mỹ thuật | R3 | 13 | |
17 | 141 | Quản lý Hoạt động Sân khấu | R2 | 13 | |
18 | 141 | Quản lý Hoạt động Âm nhạc | R1 | 13 | |
19 | 101 | Khoa học thư viện | C | 14 | |
20 | 101 | Khoa học thư viện : | D1 | 13 | |
21 | 111 | Bảo tàng học | C | 14 | |
22 | 111 | Bảo tàng học : | D1 | 13 | |
23 | 121 | Việt Nam học | C | 14 | |
24 | 121 | Việt Nam học : | D1.3.4 | 13 | |
25 | 131 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 14 | |
26 | 131 | Kinh doanh xuất bản phẩm : | D1 | 13 | |
27 | 141 | Quản lý Văn hóa | C | 14 |
Đại học Văn Hóa TP HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 613 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật | R1 | 16.5 | |
2 | 606 | · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa | D1 | 13 | |
3 | 607 | Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. Chuyên ngành Tổ chức các hoạt động văn hóa (607) : Khối R1: 15.0 | R1 | 15 | |
4 | 612 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý hoạt động Âm nhạc | N2 | 18.5 | |
5 | 611 | · Ngành Quản lý văn hóa . chuyên ngành Mỹ thuật – Quảng cáo | N1 | 16.5 | |
6 | 610 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Chính sách văn hóa (610): Khối C: 14.5 | C | 14.5 | |
7 | 613 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật: | R2 | 17.5 | |
8 | 614 | · Ngành Sáng tác Văn học ( chuyên ngành Viết báo) | C | 14 | |
9 | 606 | · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa : | C | 14 | |
10 | 605 | Ngành Văn hóa học | C | 14 | |
11 | 605 | Ngành Văn hóa học: | D1 | 13 | |
12 | 615 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch). | C | 16.5 | |
13 | 615 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | D1 | 15.5 | |
14 | 604 | Ngành Bảo tàng học | C | 14 | |
15 | 604 | Ngành Bảo tàng học: | D1 | 13 | |
16 | 602 | Ngành Khoa học Thư viện: | D | 13 | |
17 | 603 | Ngành Thông tin học | C | 14 | |
18 | 603 | Ngành Thông tin học: | D1 | 13 | |
19 | 602 | Ngành Khoa học Thư viện | C | 14 | |
20 | 601 | Ngành Kinh doanh XBP | C | 14.5 | |
21 | 601 | Ngành Kinh doanh XBP: | D1 | 13 |
Tags: Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Điểm Thi, Điểm Thi Đại Học 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm thi - Điểm chuẩn ĐH Văn Hóa năm 2011"
Post a Comment