Điểm thi - Điểm chuẩn ĐH Ngoại Thương năm 2011
diem thi dai hoc ngoai thuong 2011 phia bac, phia nam, da co the xem diem thi dai hoc ngoai thuong nam 2011.
Đại học Ngoại thương (KV phía Bắc):
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 470 | Kinh tế quốc tế. | D1 | 22 | |
2 | 405 | Thương mại điện tử. | D1 | 22 | |
3 | 405 | Thương mại điện tử | A | 24 | |
4 | 412 | Ngân hàng. | D1 | 22 | |
5 | 460 | Kinh doanh quốc tế. | D1 | 22 | |
6 | 411 | Phân tích và đầu tư tài chính. | D1 | 22 | |
7 | 403 | Luật kinh doanh quốc tế. | D1 | 22 | |
8 | 404 | Kế toán. | D1 | 22 | |
9 | 402 | Quản trị kinh doanh quốc tế. | D1 | 22 | |
10 | 458 | Thuế và Hải quan. | D1 | 22 | |
11 | 457 | Thương mại quốc tế. | D1 | 22 | |
12 | 470 | Kinh tế quốc tế | A | 24 | |
13 | 460 | Kinh doanh quốc tế | A | 24 | |
14 | 412 | Ngân hàng | A | 24 | |
15 | 411 | Phân tích và đầu tư tài chính | A | 24 | |
16 | 403 | Luật kinh doanh quốc tế | A | 24 | |
17 | 404 | Kế toán | A | 24 | |
18 | 457 | Thương mại quốc tế | A | 24 | |
19 | 402 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 24 | |
20 | 458 | Thuế và Hải quan | A | 24 | |
21 | 410 | Kinh tế đối ngoại…. | D6 | 23 | |
22 | 455 | Kinh tế đối ngoại… | D1.D6 | 23 | |
23 | 454 | Kinh tế đối ngoại.. | D1.D4 | 23 | |
24 | 452 | Kinh tế đối ngoại. | D2 | 23 | |
25 | 410 | Tài chính quốc tế: | D1 | 24 | |
26 | 453 | Kinh tế đối ngoại:: | D3 | 24 | |
27 | 781 | Tiếng Nhật Thương mại | D1.D6 | 28 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
28 | 406 | Quản trị du lịch và khách sạn | A | 20 | Học tại Quảng Ninh |
29 | 406 | Quản trị du lịch và khách sạn: | D1 | 18 | Học tại Quảng Ninh |
30 | 401 | Kinh tế đối ngoại | A | 26 | |
31 | 410 | Tài chính quốc tế | A | 26 | |
32 | 451 | Kinh tế đối ngoại: | D1 | 24 | |
33 | Điểm chuẩn vào trường | A | 24 | ||
34 | Điểm chuẩn vào trường: | D1.2.4.6 | 22 | ||
35 | Điểm chuẩn vào trường:: | D3 | 22 | ||
36 | 751 | Tiếng Anh Thương mại | D1 | 29 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
37 | 761 | Tiếng Pháp Thương mại | D3 | 29 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
38 | 771 | Tiếng Trung Thương mại | D1.D4 | 28 | Môn ngoại ngữ tính hệ số 2 |
Đại học ngoại thương (KV Miền Nam):
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Toàn trường | D | 22 | ||
2 | Toàn trường | A | 24 |
Tags: Diem chuan 2011, Điểm Chuẩn 2011, Điểm Thi, Điểm Thi Đại Học 2011, Diem-chuan-dai-hoc
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Share your views...
0 Respones to "Điểm thi - Điểm chuẩn ĐH Ngoại Thương năm 2011"
Post a Comment